Ngoài tên gọi chính, biệt danh tiếng Anh (nickname) ngày càng phổ biến và được nhiều người yêu thích. Không chỉ thể hiện phần nào tính cách, biệt danh còn mang những ý nghĩa rất riêng. Nếu bạn đang tìm kiếm một biệt danh hay ho bằng tiếng Anh, thì đừng bỏ lỡ bài viết này nhé!
Với hướng dẫn cách đặt biệt danh và hơn 100 gợi ý “độc nhất vô nhị” được chia sẻ trong bài, chắc chắn bạn sẽ tìm thấy ngay một biệt danh ưng ý, hoặc ít nhất là có thêm ý tưởng để tự sáng tạo ra một nickname thật “cool” cho chính mình.
Bạn đang xem: Tuyển Tập Biệt Danh Tiếng Anh Hay Nhất, Độc Nhất Vô Nhị
Biệt Danh Tiếng Anh Là Gì?
Xem thêm : Một Ngày Của Tôi Bằng Tiếng Nhật: Từ Vựng Và Cách Viết
Biệt danh (nickname) là tên gọi khác (ngoài tên thật) của một người hoặc nhóm người nào đó. Họ thường có mối quan hệ thân thiết như crush, bạn thân, người yêu, vợ/chồng, anh/chị/em,…
Khác với tên thật, biệt danh thường mang một ý nghĩa riêng và có tính chất dễ thương, hài hước,… khiến người khác cảm thấy ấn tượng, đặc biệt.
Cách Đặt Biệt Danh Tiếng Anh Ấn Tượng
Có rất nhiều cách để đặt biệt danh, ví dụ như dựa trên đặc điểm ngoại hình, tính cách hoặc sở thích của người đó. Thậm chí, bạn có thể sử dụng tên viết tắt của họ nếu thấy nó đủ độc đáo để trở thành một biệt danh.
Xem thêm : Luyện Tập Viết Lại Câu Tiếng Anh Lớp 9: Hướng Dẫn Chi Tiết Và Bài Tập Thực Hành
Tuy nhiên, để có được một nickname tiếng Anh hay và ấn tượng, bạn cần đảm bảo một số yếu tố như tính sáng tạo, độc nhất và dễ nhớ. Dưới đây là một số gợi ý có thể giúp bạn:
Dựa Vào Ngoại Hình:
- Bé Bự, Còi, Mỡ, Híp: Những biệt danh dễ thương dành cho người mũm mĩm.
- Bánh Bao, Mắt Nai, Mèo Bự: Gợi sự đáng yêu, dễ gần.
Dựa Vào Tính Cách:
- Soái Muội, Khủng Long Bạo Chúa, Cá Sấu Chúa, Chanh Chua: Dành cho những người hoạt bát, nhanh nhẹn, cá tính mạnh.
- Công Chúa, Thiên Thần, Nàng Tiên: Phù hợp với những người thùy mị, nết na, dịu dàng.
Dựa Vào Sở Thích:
- Mận, Táo, Cam, Bắp: Gần gũi, dễ thương và tạo sự liên tưởng đến sở thích ăn uống.
- Ong, Ỉn, Cún, Nhím, Bống, Sóc: Ngộ nghĩnh, đáng yêu và có thể thể hiện tình cảm yêu quý động vật.
Một Số Gợi Ý Khác:
- Nấm, Bắp, Sushi, Quýt, Gạo, Sữa: Dễ thương, gần gũi và độc lạ.
- Đồ, Rê, Mi, La, Si: Nghệ thuật và độc đáo, phù hợp với những người yêu âm nhạc.
- Noel, Euro, Valentine: Gợi nhớ đến một ngày đặc biệt.
- Xuka, Misa: Dựa theo tên các nhân vật hoạt hình nổi tiếng.
Tổng Hợp Biệt Danh Tiếng Anh Hay Và Độc Đáo
Để giúp bạn có thêm nhiều ý tưởng, chúng tôi đã tổng hợp một số nickname tiếng Anh hay nhất theo các chủ đề:
Biệt Danh Hay Bằng Tiếng Anh Cho Nam
- Aurora: Tia nắng của bình minh.
- Bear: Chàng trai mạnh mẽ.
- Cool: Quý ông lạnh lùng.
- Diamond: Chàng trai hoàn hảo như kim cương.
- Foxy: Quý ông lịch lãm.
- Gray: Một chàng trai đáng yêu.
- Jerry: Nhân vật trong bộ phim “Tom and Jerry”.
- King: Hoàng đế cao quý, người lãnh đạo.
- Lamb: Cậu bé dễ thương.
- Leon: Chàng trai mạnh mẽ như chú sư tử.
- Lion: Người lãnh đạo mạnh mẽ.
- Mark: Cậu bé năng động.
- Nemo: Nhân vật trong phim hoạt hình “Đi tìm Nemo”.
- Prince: Hoàng tử.
- Puma: Người đàn ông có tốc độ nhanh như hổ.
- Shark: Cá mập.
- Stallion: Cậu bé đẹp trai.
- Tom: Nhân vật trong bộ phim “Tom and Jerry”.
- Zany: Cậu bé vui tính.
- Zorro: Người đàn ông bí ẩn.
Biệt Danh Tiếng Anh Hay Cho Nữ
- Angel: Thiên thần đại diện cho tình yêu thương, sự xinh đẹp và lòng tốt bụng.
- Barbie: Cô nàng xinh đẹp và sành điệu.
- Bee: Chú ong bé nhỏ.
- Bitsy: Cô nàng dễ thương.
- Bree: Quý cô thanh lịch.
- Bubby: Cún con.
- Candy: Kẹo.
- Cat: Cô mèo đáng yêu.
- Fox: Cô cáo đáng yêu.
- Lily: Hoa huệ tây.
- Lunar: Thích mơ mộng.
- Madge: Một viên ngọc.
- Mango: Xoài non.
- Moon: Mặt trăng.
- Olga: Thánh thiện.
- Rabbit: Thỏ con.
- Rose: Cô gái rực rỡ như hoa hồng.
- Selena: Mặt trăng.
- Shorty: Cô nàng nhỏ nhắn.
- Sweetheart: Trái tim ngọt ngào.
- Tanya: Nữ hoàng.
- Turtle: Bé rùa.
- Venus: Vị thần của tình yêu.
- Violet: Hoa violet.
Nickname Tiếng Anh Hay Cho Crush
- Amore: Tình yêu của tôi (trong tiếng Italy).
- Baby: Người yêu bé bỏng.
- Bebeto: Người yêu bé bỏng.
- Boo Bear: Người ngọt ngào nhất trong cuộc đời bạn.
- Bubba: Một người hoàn hảo.
- Bug Bug: Đáng yêu.
- Bun: Bánh bao sữa.
- Candy: Kẹo ngọt.
- Champ: Người chiến thắng trái tim bạn.
- Chocolate: Ngọt ngào như sô-cô-la.
- Cookie: Chiếc bánh quy.
- Darling: Anh yêu / em yêu.
- Destiny: Định mệnh.
- Dora: Món quà.
- Filla: Người đem lại cho bạn cảm giác cổ điển.
- Honey: Người yêu của tôi.
- Lovey: Cục cưng.
- Mon Ange: Thiên thần của tôi (trong tiếng Pháp).
- Mooi: Anh chàng điển trai.
- Oreo: Bánh Oreo.
- Peanut: Hạt đậu nhỏ bé.
- Pookie: Người rất dễ thương.
- Prince: Chàng hoàng tử.
- Squishy: Loài cá hay quên.
- Stud: Người luôn thấu hiểu điều bạn muốn.
- Sunshine: Ánh mặt trời.
Biệt Danh Tiếng Anh Cute Cho Bạn Bè
- Bella: Cô bạn xinh đẹp.
- Bro: Anh em tốt.
- Chicken: Con gà.
- Chipmunk: Sóc chuột.
- Comedian: Diễn viên hài.
- Devil: Ác quỷ.
- Drama Queen: Nữ hoàng thích hóng chuyện.
- Duck: Con vịt.
- Dumpling: Bánh bao.
- Grace: Tốt bụng.
- Iris: Cầu vồng.
- Ivy: Quà tặng của thiên chúa.
- Joyce: Chúa tể.
- Kane: Chiến binh.
- King: Vị vua.
- Kyla: Đáng yêu.
- Mandy: Hòa đồng, vui vẻ.
- Monkey: Con khỉ.
- Panda: Khôn ngoan.
- Simmy: Mặt trời.
- Taylor: Thủy thủ.
- Turtle: Rùa.
Lời Kết
Hy vọng rằng với những chia sẻ trên đây, bạn đã tìm được cho mình một biệt danh tiếng Anh thật ưng ý. Hãy chia sẻ bài viết này đến bạn bè, người thân để cùng tham khảo và lựa chọn nhé!
Nguồn: https://vietyouth.vn
Danh mục: Tiếng anh giao tiếp