Từ Vựng Tiếng Anh Tại Sân Bay: Cẩm Nang Giao Tiếp Từ A-Z

Lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài và bỡ ngỡ khi phải giao tiếp bằng tiếng Anh tại sân bay? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cẩm nang từ vựng tiếng Anh thông dụng, giúp bạn tự tin “vi vu” khắp thế giới.

Đặt Vé Máy Bay

Bạn muốn đặt vé máy bay Du lịch miền núi tiếng Anh là gì? Hãy ghi nhớ những từ vựng sau:

  • Airlines: Hãng hàng không
    • Ví dụ: “Which airlines offer direct flights to Japan?” (Hãng hàng không nào có chuyến bay thẳng đến Nhật Bản?)
  • Return ticket: Vé khứ hồi
  • One-way ticket: Vé một chiều
  • First class: Khoang hạng nhất (Ghế ngồi rộng rãi, dịch vụ tốt nhất)
  • Business class: Hạng thương gia
  • Economy class: Hạng phổ thông

Ví dụ: “I’d like to book an economy class, return ticket to Japan.” (Tôi muốn đặt một vé khứ hồi hạng phổ thông đến Nhật Bản).

Làm Thủ Tục Tại Sân Bay

Sau khi đã có vé, hãy làm quen với những từ vựng tiếng Anh thường gặp khi làm thủ tục:

  • Gate: Cổng (Cổng ra máy bay)
  • Check in: Làm thủ tục lên máy bay
  • Boarding pass: Thẻ lên máy bay
  • Carry-on: Hành lý xách tay (Luggage tiếng Anh là gì)
  • Oversized baggage/Overweight baggage: Hành lý quá cước, quá cỡ
  • Fragile: Dễ vỡ
  • Liquids: Chất lỏng
  • Conveyor belt/Carousel/Baggage claim: Băng chuyền hành lý/Nơi lấy hành lý

Ví dụ: “Excuse me, where can I find the baggage claim for flight AZ123?” (Xin lỗi, cho tôi hỏi lấy hành lý của chuyến bay AZ123 ở đâu?)

Lên Máy Bay

Đã đến lúc lên máy bay. Hãy chú ý những từ vựng sau:

  • Board: Lên máy bay
  • Boarding time: Giờ lên máy bay
  • Delayed: Bị hoãn chuyến
  • Overhead locker: Ngăn đựng hành lý xách tay trên máy bay

Ví dụ: “The flight is delayed due to bad weather.” (Chuyện bay bị hoãn do thời tiết xấu).

Với cẩm nang từ vựng tiếng Anh này, VietYouth hy vọng bạn sẽ tự tin giao tiếp tại sân bay và có một chuyến du lịch backpacking nghĩa là gì thật suôn sẻ!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *