Từ Vựng Tiếng Anh Nhà Hàng: Chìa Khóa Cho Nhân Sự Ngành F&B

Trong thời đại hội nhập, ngành Nhà hàng – Khách sạn đang phát triển mạnh mẽ, thu hút đông đảo người lao động. Để thành công trong lĩnh vực này, ngoài kỹ năng chuyên môn, tiếng Anh là yếu tố không thể thiếu, đặc biệt là từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhà hàng.

Có thể bạn quan tâm

Bạn đang làm việc trong lĩnh vực F&B? Bạn muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh để tự tin giao tiếp với khách hàng quốc tế và thăng tiến trong sự nghiệp? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh Nhà hàng thông dụng và thiết thực nhất.

Từ Vựng Tiếng Anh Nhà Hàng Theo Thể Loại

Các Loại Nhà Hàng

Từ Vựng Phiên Âm Ý Nghĩa
Buffet restaurant ˈbʌfɪt ˈrɛstrɒnt Nhà hàng buffet
Cafeteria ˌkæfɪˈtɪərɪə Nhà hàng tự phục vụ
Casual dining ˈkæʒjʊəl ˈdaɪnɪŋ Nhà hàng bình dân phổ biến
Ethnic restaurant ˈɛθnɪk ˈrɛstrɒnt Nhà hàng dân tộc
Family style restaurant ˈfæmɪli staɪl ˈrɛstrɒnt Nhà hàng phong cách gia đình
Fast casual fɑːst ˈkæʒjʊəl Nhà hàng ăn nhanh bình dân
Fast food fɑːst fuːd Nhà hàng thức ăn nhanh
Fine dining faɪn ˈdaɪnɪŋ Nhà hàng ăn uống cao cấp
Popup restaurant ˈpɒpˌʌp ˈrɛstrɒnt Nhà hàng thời vụ
Premium casual ˈpriːmiəm ˈkæʒjʊəl Nhà hàng cao cấp phổ biến

Thứ Tự Món Ăn

Từ Vựng Phiên Âm Ý Nghĩa
Appetizer ˈæpɪtaɪzə Món khai vị
Main course meɪn kɔːs Món chính
Side dish saɪd dɪʃ Món ăn kèm (salad, rau trộn,…)
Dessert dɪˈzɜːt Món tráng miệng
Cold starter kəʊld ˈstɑːtə Đồ uống trước bữa ăn
Drinks drɪŋks Đồ uống nói chung

Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chức Danh

Từ Vựng Phiên Âm Ý Nghĩa
Baker ˈbeɪkə Người làm bánh
Banquet manager ˈbæŋkwɪt ˈmænɪʤə Người quản lý tiệc
Barista bɑːrˈiːs.tə Người pha chế cà phê
Bartender ˈbɑːˌtɛndə Người pha chế
Cashier kæˈʃɪə Nhân viên thu ngân
Catering manager ˈkeɪtərɪŋ ˈmænɪʤə Người quản lý các dịch vụ tiệc
Dishwasher ˈdɪʃˌwɒʃə Nhân viên rửa bát
Executive chef ɪgˈzɛkjʊtɪv ʃɛf Bếp trưởng
Food & Beverage manager fuːd & ˈbɛvərɪʤ ˈmænɪʤə Người quản lý bộ phận ẩm thực
General manager ˈʤɛnərəl ˈmænɪʤə Tổng quản lý
Human resources manager ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz ˈmænɪʤə Quản lý nhân sự
Kitchen manager ˈkɪʧɪn ˈmænɪʤə Quản lý bếp
Pantry cook ˈpæntri kʊk Nhân viên chế biến món ăn (salad,…)
Pastry chef ˈpeɪstri ʃɛf Bếp trưởng bếp bánh
Prep cook prɛp kʊk Trợ lý đầu bếp
Public relations manager ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈmænɪʤə Quản lý quan hệ công chúng
Restaurant manager ˈrɛstrɒnt ˈmænɪʤə Quản lý nhà hàng
Server ˈsɜːvə Nhân viên phục vụ
Sous chef suːz ʃɛf Bếp phó
Top Chef and Head Cook tɒp ʃɛf ænd hɛd kʊk Tổng bếp trưởng
Waiter / waitress ˈweɪtə / ˈweɪtrɪs Nhân viên phục vụ
Wine steward waɪn stjʊəd Chuyên gia rượu vang

Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Ăn Uống

Để nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng, bạn cần nắm vững tên gọi của các dụng cụ ăn uống bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến:

  • Barspoon: Muỗng khuấy
  • Bowls: Bát
  • Butter knife: Dao phết bơ
  • Cake Fork: Nĩa ăn bánh
  • Casseroles: Nồi hầm, nồi đất
  • Chopsticks: Đũa
  • Cocktail fork: Nĩa tráng miệng
  • Coffee spoon: Muỗng cà phê
  • Crab cracker: Dụng cụ kẹp cua, ghẹ
  • Cup: Ly/ Tách
  • Dessert bowls: Bát tráng miệng
  • Dessert Knife (starter): Dao tráng miệng
  • Dessert/ pasta spoon: Muỗng tráng miệng
  • Fish Fork: Nĩa cá
  • Fish Knife: Dao món cá
  • Fork to Start: Nĩa ăn khai vị
  • Forks: Nĩa
  • Knives: Dao
  • Ladles: Muôi/ Vá múc canh
  • Lobster pick: Dụng cụ khiêu/ nảy tôm
  • Main course knife/ dinner knife: Dao món chính
  • Main course spoon: Muỗng chính
  • Main Dish Fork: Nĩa chính
  • Napkin: Khăn ăn
  • Pair of tongs: Kẹp thức ăn
  • Parfait: Muỗng dùng để ăn kem, bánh
  • Pastry fork: Nĩa bánh ngọt
  • Pastry slicer: Dao cắt bánh
  • Pepper shaker: Lọ đựng tiêu
  • Plate: Đĩa
  • Salad bowls: Bát đựng salad
  • Salad Serving Fork: Nĩa phục vụ salad
  • Salad Spoon: Muỗng ăn salad
  • Service Fork: Nĩa phục vụ
  • Silver tea tongs: Dụng cụ gắp đường, túi trà
  • Snail tongs and forks: Kẹp/ nĩa gắp ốc
  • Soup pots: Nồi canh
  • Soup Spoon: Muỗng ăn súp
  • Spoons: Muỗng
  • Steak Knife: Dao ăn thịt
  • Straw: Ống hút
  • Sugar spoon: Muỗng đường
  • Tea pots: Bình trà
  • Teaspoon: Muỗng trà

Từ Vựng Tiếng Anh Về Món Ăn

Các Loại Thịt

Từ Vựng Phiên Âm Ý Nghĩa
Bacon ˈbeɪkən Thịt xông khói
Beef biːf Thịt bò
Beef brisket biːf ˈbrɪskɪt Gầu bò
Beef chuck biːf ʧʌk Nạc vai
Beef plate biːf pleɪt Ba chỉ bò
Beefsteak ˈbiːfˈsteɪk Bít tết bò
Breast fillet brɛst ˈfɪlɪt Thăn ngực
Chicken ˈʧɪkɪn Thịt gà
Chicken breast ˈʧɪkɪn brɛst Ức gà
Chicken drumstick ˈʧɪkɪn ˈdrʌmstɪk Đùi gà
Chicken gizzard ˈʧɪkɪn ˈgɪzəd Diều, mề gà
Chicken leg ˈʧɪkɪn lɛg Chân gà
Chicken liver ˈʧɪkɪn ˈlɪvə Gan gà
Chicken tail ˈʧɪkɪn teɪl Phao câu
Chicken wing ˈʧɪkɪn wɪŋ Cánh gà

Các Loại Hải Sản

Từ Vựng Phiên Âm Ý Nghĩa
Cod kɒd Cá tuyết
Crab kræb Cua
Fish fɪʃ
Haddock ˈhædək Cá tuyết chấm đen
Herring ˈhɛrɪŋ Cá trích
Lobster ˈlɒbstə Tôm hùm
Mackerel ˈmækrəl Cá thu
Mussels ˈmʌslz Con trai
Octopus ˈɒktəpəs Bạch tuộc
Oysters ˈɔɪstəz Hàu
Salmon ˈsæmən Cá hồi
Sardines ɑːˈdiːn Cá mòi
Shrimps ʃrɪmps Tôm
Snails sneɪlz Ốc sên
Squid skwɪd Mực ống
Trout traʊt Cá hồi
Tuna ˈtuːnə Cá ngừ

Các Loại Gia Vị

  • (cooking) oil: Dầu ăn
  • (tomato) ketchup/catsup: Sốt cà chua
  • Basil: Húng quế
  • Black pepper: Tiêu đen
  • Cayenne: Ớt bột nguyên chất
  • Chilli oil: Dầu ớt
  • Chilli paste: Ớt sa tế
  • Chilli powder: Ớt bột
  • Chilli sauce: Tương ớt
  • Cinnamon: Quế
  • Cloves: Đinh hương
  • Coarse salt: Muối hột
  • Coconut milk / coconut cream: Nước cốt dừa
  • Cooking oil: Dầu ăn
  • Curry: Cà ri
  • Fish sauce: Nước mắm
  • Garlic: Tỏi
  • Herbs: Các loại thảo mộc
  • Mayonnaise: Sốt mayonnaise
  • Mint: Cây bạc hà
  • Msg (monosodium glutamate): Bột ngọt
  • Mustard: Mù tạt
  • Nutmeg: Nhục đậu khấu
  • Olive oil: Dầu ô liu
  • Parsley: Mùi tàu
  • Pepper: Hạt tiêu
  • Pickled onions: Hành
  • Rosemary: Cây mê điệt
  • Salad dressing: Rau xà lách
  • Salad dressing: Dầu giấm
  • Salt: Muối
  • Sauce: Nước sốt
  • Sauce of macerated fish or shrimps: Mắm
  • Seasoning: Đồ gia vị
  • Shrimp pasty: Mắm tôm
  • Soy sauce: Nước tương
  • Soya cheese: Chao
  • Spices: Gia vị
  • Sugar: Đường
  • Sunflower oil: Dầu hướng dương
  • Vinegar: Giấm

Từ Vựng Tiếng Anh Về Mùi Vị & Tình Trạng Thức Ăn

Mùi Vị

Từ Vựng Phiên Âm Ý Nghĩa
Acerbity əˈsɜːbɪti Vị chua
Acrid ˈækrɪd Chát
Aromatic ˌærəʊˈmætɪk Thơm ngon
Bitter ˈbɪtə Đắng
Bittersweet ˈbɪtəswiːt Vừa đắng vừa ngọt
Bland blænd Nhạt nhẽo
Cheesy ˈʧiːzi Béo vị phô mai
Delicious dɪˈlɪʃəs Thơm tho, ngon miệng
Garlicky ˈgɑːlɪki Có vị tỏi
Harsh hɑːʃ Vị chát của trà
Highly-seasoned ˈhaɪli-ˈsiːznd Đậm vị
Honeyed sugary ˈhʌnɪd ˈʃʊgəri Ngọt vị mật ong
Horrible ˈhɒrəbl Khó chịu (mùi)
Hot hɒt Nóng, cay nồng
Insipid ɪnˈsɪpɪd Nhạt
Luscious ˈlʌʃəs Ngon ngọt
Mild maɪld Mùi nhẹ
Mild sweet maɪld swiːt Ngọt thanh
Poor pʊə Chất lượng kém
Salty ˈsɔːlti Có muối, mặn
Sickly ˈsɪkli Mùi tanh
Smoky ˈsməʊki Vị xông khói
Sour ˈsaʊə Chua / ôi thiu
Spicy ˈspaɪsi Cay
Stinging ˈstɪŋɪŋ Chua cay
Sugary ˈʃʊgəri Nhiều đường, ngọt
Sweet swiːt Ngọt
Sweet-and-sour swiːt-ænd-ˈsaʊə Chua ngọt
Tangy ˈtæŋi Hương vị hỗn độn
Tasty ˈteɪsti Đầy hương vị, ngon
Terrible ˈtɛrəbl Vị kinh khủng
Unseasoned ʌnˈsiːznd Chưa thêm gia vị

Tình Trạng

Từ Vựng Phiên Âm Ý Nghĩa
Cool kuːl Nguội
Dry draɪ Khô
Fresh frɛʃ Tươi, mới, sống (rau, củ)
Juicy ˈʤuːsi Có nhiều nước
Mouldy ˈməʊldi Bị mốc, lên meo
Off ɒf Ôi, ương
Over-done/over-cooked ˈəʊvə-dʌn/ˈəʊvə-kʊkt Nấu quá chín
Ripe raɪp Chín
Rotten ˈrɒtn Thối, rữa, hỏng
Stale steɪl Ôi, thiu, cũ, hỏng
Tainted ˈteɪntɪd Có mùi hôi
Tender ˈtɛndə Mềm, không dai
Tough tʌf Dai, khó nhai, khó cắt
Under-done ˈʌndə-dʌn Chưa thật chín, tái
Unripe ʌnˈraɪp Chưa chín

Động Từ Liên Quan Đến Nấu Nướng & Ăn Uống

  • To add: Thêm vào
  • To be hungry: Đói
  • To be thirsty: Khát nước
  • To eat in: Ăn ở nhà
  • To eat out: Ăn ở ngoài
  • To drink: Uống
  • To fill: Đổ đầy
  • To flavour (with): Nêm hương vị (với)
  • To fry: Chiên
  • To get drunk: Say
  • To have breakfast / lunch / dinner / supper: Ăn sáng / trưa / chiều tối / ăn tối
  • To order: Gọi món
  • To pour: Đổ
  • To season (with): Nêm nếm (với)
  • To spread: Mở rộng, làm lan ra
  • To sprinkle: Rắc
  • To take out: Lấy cái gì đó
  • To taste: Nếm thử

Mẫu Câu Tiếng Anh Thông Dụng

Khi Đặt Bàn

  • Could we have a non-smoking table, please?
  • Could we have a table away from the kitchen/toilets, please?
  • Could we have a table by the window, please?
  • Could you make sure it’s a quiet table, please?
  • I’d like to book a table for (number of people) at (time) in the name of (name), please.
  • I’d like to reserve / book a table for (number of people) at (time), please.

Khi Gọi Món

  • Could I have chips instead of new potatoes, please?
  • Could I see the wine menu, please?
  • For starters I’ll have the soup and for the main course I’d like the roast beef.
  • I’d like the (name of food) please.
  • I’ll have a bottle of (name of the drink)
  • I’ll have a glass of (name of the drink), please.
  • Is there anything you would recommend?
  • What is the house special today?
  • Which wine would you recommend?

Khi Than Phiền

  • Excuse me this steak is overdone, I ordered rare.
  • Excuse me this wine isn’t chilled properly.
  • Excuse me, but my meal is cold.
  • Excuse me, we’ve been waiting for over half an hour for our drinks.
  • I’m sorry but I ordered the side salad not the vegetables.

Trong Và Sau Khi Ăn

  • Could we have some more bread, please?
  • Do you have a pepper mill?
  • Could I have some tissue, please?
  • Could you pass me the salt, please?
  • That was delicious. My compliments to the chef!

Khi Thanh Toán

  • Could I have the bill, please?
  • Do you take Visa?
  • We’d like separate bills, please.
  • Is service included?

Kết Luận

Việc trau dồi từ vựng tiếng Anh trong ngành Nhà hàng là vô cùng cần thiết đối với bất kỳ ai muốn thành công trong lĩnh vực này. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và thiết thực để tự tin giao tiếp và phát triển sự nghiệp trong ngành F&B. Chúc bạn thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *