Bạn có biết từ vựng chính là “chìa khóa” quan trọng giúp các em học sinh lớp 6 xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc? Hiểu được điều đó, Apollo English đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo nhiều chủ đề quen thuộc như trường học, nhà ở, giúp các em dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ. Hãy cùng khám phá ngay nhé!
Unit 1: My New School (Trường của tôi)
Bước vào lớp 6, các em sẽ được ôn tập lại một số từ vựng tiếng Anh về trường học đã học ở các lớp dưới và làm quen thêm những từ mới đầy thú vị.
Từ vựng các khu vực trong trường học
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Nghĩa tiếng Việt |
Laboratory |
/ləˈbɒr.ə.tər.i/ |
Phòng thí nghiệm |
Boarding school |
/ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/ |
Trường nội trú |
Playground |
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/ |
Sân chơi |
Swimming pool |
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ |
Bể bơi |
Từ vựng các đồ dùng học tập
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Nghĩa tiếng Việt |
Textbook |
/ˈtekst.bʊk/ |
Sách giáo trình |
Compass |
/ˈkʌm.pəs/ |
Compa |
Lunchbox |
/ˈlʌntʃ.bɒks/ |
Hộp cơm trưa |
Notebook |
/ˈnəʊt.bʊk/ |
Sổ ghi chú |
Từ vựng các hoạt động thường xuyên diễn ra trong trường học
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Nghĩa tiếng Việt |
Have lunch |
/hæv lʌntʃ/ |
Ăn trưa |
Put on |
/pʊt ɒn/ |
Mặc (quần áo) |
Join (in) |
/dʒɔɪn/ |
Tham gia (vào) |
Do exercise |
/duː ˈek.sə.saɪz/ |
Tập thể dục |
Unit 2: My House (Nhà của tôi)
Chủ đề “My House” sẽ giới thiệu đến các em từ vựng về các loại nhà, các phòng trong nhà và đồ nội thất.
Từ vựng các loại nhà ở
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Nghĩa tiếng Việt |
Country house |
/ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ |
Biệt thự nông thôn |
Stilt house |
/stɪlts haʊs/ |
Nhà sàn |
Cottage |
/ˈkɒt.ɪdʒ/ |
Nhà tranh, nhà ở nông thôn |
Từ vựng các loại phòng trong nhà
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Nghĩa tiếng Việt |
Hall |
/hɔ:l/ |
Sảnh, hành lang |
Kitchen |
/ˈkɪtʃ.ən/ |
Bếp |
Bedroom |
/ˈbed.ruːm/ |
Phòng ngủ |
Bathroom |
/ˈbɑːθ.ruːm/ |
Phòng tắm |
Từ vựng các loại đồ dùng trong nhà
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Nghĩa tiếng Việt |
Appliance |
/əˈplaɪ.əns/ |
Thiết bị gia dụng |
Air-conditioner |
/ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ |
Máy điều hòa nhiệt độ |
Bowl |
/bəʊl/ |
Cái bát |
Chopsticks |
/ˈtʃɒp.stɪks/ |
Đôi đũa |
Unit 3: My Friends (Bạn của tôi)
Unit 3 trang bị cho các em từ vựng miêu tả ngoại hình và tính cách của bạn bè.
Từ vựng các bộ phận cơ thể người
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Nghĩa tiếng Việt |
Cheek |
/tʃiːk/ |
Má |
Mouth |
/maʊθ/ |
Miệng |
Shoulder |
/ˈʃəʊl.dər/ |
Vai |
Eye |
/aɪ/ |
Mắt |
Từ vựng những đặc điểm bề ngoài
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Nghĩa tiếng Việt |
Have long black hair |
/hæv lɒŋ blæk heə(r)/ |
Có mái tóc đen dài |
Bald |
/bɔːld/ |
Hói |
Have glasses |
/hæv ˈɡlɑːsɪz/ |
Đeo kính |
Curly |
/ˈkɜː.li/ |
Xoăn |
Từ vựng miêu tả tính cách
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm UK |
Nghĩa tiếng Việt |
Hard-working |
/ˌhɑːd ˈwɜː.kɪŋ/ |
Chăm chỉ |
Confident |
/ˈkɒn.fɪ.dənt/ |
Tự tin |
Funny |
/ˈfʌn.i/ |
Vui tính |
Caring |
/ˈkeə.rɪŋ/ |
Biết quan tâm, chu đáo |
Kết luận
Trên đây là một phần trong bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng chủ đề. Để việc học từ vựng đạt hiệu quả tốt nhất, các em nên kết hợp học tập và thực hành thường xuyên.