Học tiếng Anh chuyên ngành Luật là hành trang thiết yếu cho những ai muốn chinh phục lĩnh vực đầy thách thức và hấp dẫn này. Việc trang bị vốn từ vựng phong phú không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp, soạn thảo văn bản pháp lý chuẩn xác mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp tiềm năng.
Để đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh chuyên ngành Luật, bài viết này sẽ cung cấp cẩm nang từ vựng và mẫu câu thông dụng, giúp bạn tự tin giao tiếp và vận dụng hiệu quả trong công việc.
Bạn đang xem: Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật: Bỏ Túi Cẩm Nang Giao Tiếp Hiệu Quả
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật theo bảng chữ cái
Dưới đây là danh sách hơn 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật được phân loại theo bảng chữ cái, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ:
Xem thêm : Chat với Membot: Luyện Tập Nói Tiếng Anh Hiệu Quả với Trí Tuệ Nhân Tạo
A – F
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accountable | /əˈkaʊn.tə.bəl/ | Chịu trách nhiệm |
Accredited | /əˈkred.ɪt/ | Ủy quyền, ủy nhiệm |
Acquit | /əˈkwɪt/ | Tha bổng, trắng án |
Act and deed | /ækt_ænd_diːd/ | Văn bản chính thức (có đóng dấu) |
Act as amended | /ækt_æz_əˈmend/ | Luật sửa đổi |
Act of god | /ækt_əv_ɡɒd/ | Thiên tai, bất khả kháng |
Affidavit | /ˌæf.əˈdeɪ.vɪt/ | Bản khai |
Argument | /ˈɑːɡ.jə.mənt/ | Sự lập luận, lý lẽ |
Arraignment | /əˈreɪn.mənt/ | Sự luận tội |
Arrest | /əˈrest/ | Bắt giữ |
Attorney | /əˈtɜː.ni/ | Luật sư |
Bail | /beɪl/ | Tiền bảo lãnh |
Bill of attainder | /beɪl_əv_əˈtāndər/ | Lệnh tước quyền công dân |
Civil law | /ˌsɪv.əl_ˈlɔː/ | Luật dân sự |
Class action | /ˌklɑːs ˈæk.ʃən/ | Vụ khởi kiện tập thể |
Client | /ˈklaɪ.ənt/ | Thân chủ |
Common law | /ˈkɒm.ən_ˈlɔ/ | Thông luật |
Complaint | /kəmˈpleɪnt/ | Khiếu kiện |
Crime | /kraɪm/ | Tội phạm |
Criminal law | /ˈkrɪm.ɪ.nəl/ | Luật hình sự |
Damages | /ˈdæm·ɪ·dʒɪz/ | Khoản đền bù thiệt hại |
Defendant | /dɪˈfen.dənt/ | Bị cáo |
Deposition | /ˌdep.əˈzɪʃ.ən/ | Lời khai |
Dispute | /dɪˈspjuːt/ | Tranh chấp |
Election Office | /ɪˈlɛkʃən ˈɒfɪs/ | Văn phòng bầu cử |
Equity | /ˈɛkwɪti/ | Luật công bình |
Felony | /ˈfɛləni/ | Trọng tội |
Fine | /faɪn/ | Phạt tiền |
G – M
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Grand jury | /grænd_ˈʤʊəri/ | Bồi thẩm đoàn |
General Election | /ˈʤɛnərəl_ɪˈlɛkʃən/ | Tổng Tuyển Cử |
Government bodies | /ˈgʌvnmənt_ˈbɒdiz/ | Cơ quan công quyền |
Habeas corpus | /ˈkɔːpəs/ | Luật bảo thân |
Impeachment | /ɪmˈpiːʧmənt/ | Luận tội |
Indictment | /ɪnˈdaɪtmənt/ | Cáo trạng |
Independent | /ˌɪndɪˈpɛndənt/ | Độc lập |
Initiative Statute | /ɪˈnɪʃɪətɪv ˈstætjuːt/ | Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt |
Judgment | /ˈʤʌʤmənt/ | Án văn |
Judicial review | ʤu(ː)ˈdɪʃəl_rɪˈvjuː/ | Xem xét của tòa án |
Jurisdiction | /ˌʤʊərɪsˈdɪkʃən/ | Thẩm quyền tài phán |
Justify | /ˈʤʌstɪfaɪ/ | Giải trình |
Juveniles | /ˈʤuːvɪnaɪlz/ | Vị thành niên |
Law School President | /lɔː_skuːl_ˈprɛzɪdənt/ | Khoa Trưởng Trường Luật |
Lawyer | /ˈlɔːjə/ | Luật Sư |
Lecturer | /ˈlɛkʧərə/ | Thuyết Trình Viên |
Libertarian | /ˌlɪbəˈteərɪən/ | Tự Do |
Lobbying | /ˈlɒbiɪŋ/ | Vận động hành lang |
Loophole | /ˈluːphəʊl/ | Lỗ hổng luật pháp |
Mens rea | /mɛnz reɪ/ | Ý chí phạm tội |
Misdemeanor | /ˌmɪsdɪˈmiːnə/ | Khinh tội |
Moot | /muːt/ | Vụ việc có thể tranh luận |
Member of Congress | /ˈmɛmbər əv ˈkɒŋgrɛs/ | Thành viên quốc hội |
Monetary penalty | /ˈpɛnlti/ | Phạt tiền |
N – S
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Nolo contendere | /nəʊləʊ kɒn’tɛndəri/ | Không tranh cãi |
Natural Law | /ˈnæʧrəl lɔː/ | Luật tự nhiên |
Opinion of the court | /əˈpɪnjən/ | Ý kiến của tòa án |
Oral argument | /ˈɔːrəl/ /ˈɑːgjʊmənt/ | Tranh luận miệng |
Original jurisdiction | /əˈrɪʤənl_ˌʤʊərɪsˈdɪkʃən/ | Thẩm quyền tài phán ban đầu |
Petit jury | /ˈpeti ˈʤʊəri/ | Bồi thẩm đoàn |
Plaintiff | /ˈpleɪntɪf/ | Nguyên đơn |
Plea bargain | /pliː ˈbɑːrɡɪn/ | Thương lượng về bào chữa |
Political question | /pəˈlɪtɪkəl ˈkwɛsʧən/ | Vấn đề chính trị |
Private law | /ˈpraɪvɪt lɔː/ | Tư pháp |
Pro bono publico | /proʊ ˈboʊnoʊ ˈpʊblɪkoʊ/ | Vì lợi ích công |
Probation | /proʊˈbeɪʃən/ | Tù treo |
Public law | /ˈpʌblɪk lɔː/ | Công pháp |
Recess appointment | /rɪˈsɛs əˈpɔɪntmənt/ | Bổ nhiệm khi ngừng họp |
Republican | /rɪˈpʌblɪkən/ | Cộng Hòa |
Reside | /rɪˈzaɪd/ | Cư trú |
Retired | /rɪˈtaɪrd/ | Đã về hưu |
Reversible error | /rɪˈvɜːsəbl/ | Sai lầm cần phải sửa chữa |
School board | /skuːl bɔːd/ | Hội đồng nhà trường |
Secretary of the State | /ˈsɛkrətri əv ðə steɪt/ | Thư Ký Tiểu Bang |
Senate | /ˈsɛnɪt/ | Thượng Viện |
State Assembly | /steɪt əˈsɛmbli/ | Hạ Viện Tiểu Bang |
State custody | /steɪt ˈkʌstədi/ | Trại tạm giam của bang |
State Legislature | /steɪt ˈlɛʤɪsleɪʧə/ | Lập Pháp Tiểu Bang |
State Senate | /steɪt ˈsɛnɪt/ | Thượng viện tiểu bang |
Xem thêm : Trò Chuyện Tự Tin Về Thời Tiết Bằng Tiếng Anh: Mẫu Câu và Từ Vựng “Chuẩn Không Cần Chỉnh”
T – W
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Taxable personal income | /ˈtæksəbl ˈpɜːsənl ˈɪnkʌm/ | Thu nhập chịu thuế cá nhân |
Taxpayers | /ˈtæksˌpeɪəz/ | Người đóng thuế |
Top Priorities | /tɒp praɪˈɒrɪtiz/ | Ưu tiên hàng đầu |
Transparent | /trænsˈpeərənt/ | Minh bạch |
US Congressional Representative | /ˌjuːˈɛs kənˈɡrɛsənəl ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ | Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang |
US House of Representatives | /ˌjuːˈɛs haʊs əv ˌrɛprɪˈzɛntətɪvz/ | Hạ Viện Liên Bang |
US Senate | /ˌjuːˈɛs ˈsɛnɪt/ | Thượng Viện Liên Bang |
US Treasurer | /ˌjuːˈɛs ˈtrɛʒərər/ | Bộ Trưởng Bộ Tài Chính Hoa Kỳ |
Vote | /vəʊt/ | Bỏ phiếu thuận |
Year term | /tɜːm/ | Nhiệm kỳ |
Venue | /ˈvɛnjuː/ | Pháp đình |
Voir dire | /ˈdaɪə/ | Thẩm tra sơ khởi |
Violent felony | /ˈvaɪələnt ˈfɛləni/ | Tội phạm mang tính côn đồ |
Volunteer Attorney | /ˌvɒlənˈtɪər əˈtɔːrnɪ/ | Luật Sư tình nguyện |
Voter Information Guide | /ˈvəʊtər ˌɪnfəˈmeɪʃən ɡaɪd/ | Tập chỉ dẫn cho cử tri |
Warrant | /ˈwɒrənt/ | Trát đòi |
Writ of certiorari | /rɪt əv səˌtɪəriˈɑːri/ | Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên |
Writ of mandamus | /rɪt əv ˈmændəməs/ | Lệnh thi hành |
Bên cạnh việc học từ vựng, bạn cũng nên tìm hiểu các thuật ngữ và mẫu câu thông dụng trong tiếng Anh chuyên ngành Luật để nâng cao hiệu quả giao tiếp.
Mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong ngành Luật
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Are there any precedents for this case? | Có các tiền lệ nào cho trường hợp này không? |
Can you provide a legal opinion on this matter? | Bạn có thể cung cấp ý kiến pháp lý về vấn đề này không? |
The court will hear arguments from both sides. | Tòa án sẽ lắng nghe lý lẽ từ cả hai bên. |
The defendant’s lawyer filed a motion to dismiss the case. | Luật sư của bị cáo đã nộp đơn xin bác bỏ vụ án. |
The judge will issue a verdict. | Thẩm phán sẽ đưa ra phán quyết. |
The plaintiff’s attorney requested a deposition. | Luật sư của nguyên đơn đã yêu cầu lấy lời khai. |
We need to draft a contract. | Chúng ta cần soạn thảo hợp đồng. |
We need to review the terms and conditions. | Chúng ta cần xem xét các điều khoản và điều kiện. |
Kết luận
Học tiếng Anh chuyên ngành Luật là một hành trình dài đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực không ngừng. Hy vọng bài viết này đã trang bị cho bạn những kiến thức bổ ích về từ vựng và mẫu câu, giúp bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục ngôn ngữ pháp lý. Hãy luyện tập thường xuyên và không ngừng trau dồi để đạt được kết quả tốt nhất. Chúc bạn thành công!
Nguồn: https://vietyouth.vn
Danh mục: Tiếng anh giao tiếp