Từ Đồng Âm Trong Tiếng Anh: Cẩm Nang Chi Tiết Từ A-Z

Bạn đã bao giờ gặp trường hợp hai từ tiếng Anh phát âm giống hệt nhau nhưng lại có nghĩa hoàn toàn khác biệt chưa? Đó chính là “bí ẩn” của những cặp từ đồng âm đấy!

Có thể bạn quan tâm

Việc nhầm lẫn giữa các từ đồng âm có thể khiến bạn gặp rắc rối trong giao tiếp hoặc viết lách. Đừng lo, bài viết này sẽ là “cẩm nang” chi tiết giúp bạn “giải mã” những cặp từ đồng âm phổ biến nhất trong tiếng Anh, từ đó nâng cao trình độ ngôn ngữ của bạn lên một tầm cao mới!

Định Nghĩa Từ Đồng Âm

Từ đồng âm (Homophones) hay còn gọi là từ đồng âm khác nghĩa, là những từ có cách phát âm giống nhau nhưng cách viết và nghĩa lại hoàn toàn khác nhau. Nói cách khác, đây là những từ hoàn toàn không liên quan đến nhau nhưng vô tình có cách phát âm giống nhau.

Ví dụ: Từ “brake” (v) và “break” (v) cùng có phát âm là /breɪk/

60 Từ Đồng Âm Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh

Hãy cùng khám phá 60 cặp từ đồng âm “thường gặp” nhất trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ minh họa sinh động để bạn dễ dàng ghi nhớ nhé!

1. “meat” & “meet”

  • Meat: /miːt/ – thịt
  • Meet: /miːt/ – gặp gỡ

Ví dụ: They will “meet” to eat “meat” (Họ sẽ gặp nhau để ăn thịt)

2. “hear” & “here”

  • Hear: /hɪə(r)/ – nghe
  • Here: /hɪə(r)/ – tại đây

Ví dụ: We can hear your voice from here (Chúng tôi có thể nghe thấy giọng của bạn từ đây)

3. “sell” & “cell”

  • Sell: /sel/ – bán
  • Cell: /sel/ – tế bào

4. “aloud” & “allowed”

  • Aloud: /əˈlaʊd/ – (tiếng nói) người khác có thể nghe
  • Allowed: /əˈlaʊd/ – cho phép

5. “to”, “too” & “two”

  • To: /tuː/ – đến
  • Too: /tuː/ – quá
  • Two: /tuː/ – số 2

Ví dụ: Two questions are too difficult for me to answer. (Hai câu hỏi quá khó để tôi trả lời)

6. “male” & “mail”

  • Male: /meɪl/ – đàn ông, con trai, nam
  • Mail: /meɪl/ – lá thư, gửi thư

Ví dụ: Because of the report the headhunter will send a mail to the people whose gender is male. (Vì báo cáo, người tuyển dụng sẽ gửi thư cho những người là nam giới.)

7. “sun” & “son”

  • Sun: /sʌn/ – mặt trời
  • Son: /sʌn/ – con trai

Ví dụ: My son and his friends are playing under the sun (Con trai tôi và bạn bè đang chơi dưới ánh nắng mặt trời)

8. “buy” , “by” & “bye”

  • Buy: /baɪ/ – mua
  • By: /baɪ/ – (giới từ) bởi
  • Bye: /baɪ/ – viết ngắn gọn của goodbye: tạm biệt

9. “ferry” & “fairy”

  • Ferry: /ˈferi/ – phà
  • Fairy: /ˈferi/ – cô tiên

10. “build” & “billed”

  • Build: /bɪld/ – xây dựng
  • Billed: /bɪld/ – lập hóa đơn

11. “there” & “their”

  • There: /ðeə(r)/ – ở phía đó, ở đó.
  • Their: /ðeə(r)/ – tính từ sở hữu của “they”: của họ

12. “floor” & “flaw”

  • Floor: /flɔː/ – tầng, sàn nhà
  • Flaw: /flɔː/ – lỗi

13. “our” & “hour”

  • Our: /ˈaʊə(r)/ – của chúng ta
  • Hour: /ˈaʊə(r)/ – giờ

Ví dụ: Our goal is to finish the documents in 1 hour (Mục tiêu của chúng tôi là hoàn thành mớ tài liệu này trong 1 tiếng đồng hồ)

14. “night” & “knight”

  • Night: /naɪt/ – ban đêm
  • Knight: /naɪt/ – hiệp sĩ

Ví dụ: My brave knight came at night (Chàng hiệp sĩ của tôi đến vào ban đêm)

15. “than” & “then”

  • Than: /ðæn/ – (dùng cho so sánh)
  • Then: /ðen/ – sau đó (dùng cho thời gian)

Ví dụ: Back then, I liked Cris better than Jonas. (Ngày đó, tôi thích Cris hơn là Jonas)

16. “write” & “right”

  • Write: /raɪt/ – viết
  • Right: /raɪt/ – bên phải

Ví dụ: Please write your sign on the right corner of the form (Vui lòng ký tên của bạn ở góc phải của mẫu đơn)

17. “see” & “sea”

  • See: /siː/ – thấy, xem
  • Sea: /siː/ – biển

Ví dụ: She can see the sea from her house. (Cô ấy có thể nhìn thấy biển từ nhà của cô ấy)

18. “lesson” & “lessen”

  • Lesson: /ˈlesn/ – bài học
  • Lessen: /ˈlesn/ – ít hơn

Ví dụ: His lesson is to lessen his needs (Bài học của anh ấy là nên giảm đòi hỏi xuống)

19. “route” & “root”

  • Route: /ruːt/ – tuyến đường, lộ trình
  • Root: /ruːt/ – cổ vũ, rễ cây

Ví dụ: This route is blocked by big root of the tree (Con đường này bị chặn bởi cái rễ cây to)

20. “four” & “for”

  • Four: /fɔːr/ – số 4
  • For: /fɔːr/ – (giới từ): cho

Ví dụ: I bought four cakes for you (Anh đã mua cho em 4 cái bánh)

21. “bare” & “bear”

  • Bare: /beər/ – (adj): Trần trụi.
  • Bear: /beər/ – (noun): Con gấu.

22. “dew”, “do” & “due”

  • Dew: /dʒuː/ – (noun): Giọt sương.
  • Do: /duː/ – (verb): Làm.
  • Due: /dʒuː/ – (adj): Chỉ hạn chót, đáo hạn

23. “I” & “eye”

  • I: /aɪ/ – (đại từ): Tôi.
  • Eye: /aɪ/ – (noun): Mắt.

24. “no” & “know”

  • No: /nəʊ/ – (từ hạn định): không, không đúng sự thật
  • Know: /nəʊ/ – (verb): Biết.

25. “where” & “wear”

  • Where: /weər/ – (?) Nơi.
  • Wear: /weər/ – (verb): Mặc.

26. “weight” & “wait”

  • Weight: /weɪt/ – (noun): Nặng,Trọng lượng.
  • Wait: /weɪt/ – (verb): Chờ đợi.

27. “feet” & “feat”

  • Feet: /fiːt/ – (noun): chân (số nhiều của “foot”)
  • Feat: /fiːt/ – (noun): kỹ năng đặc biệt

28. “pear” & “pair”

  • Pear: /peər/ – (noun): quả lê
  • Pair: /peər/ – (noun): cặp, đôi

29. “cheque” & “check”

  • Cheque: /tʃek/ – (noun): ngân phiếu
  • Check: /tʃek/ – (verb): kiểm tra

30. “bored” & “board”

  • Bored: /bɔːrd/ – (adj): chán chường, nhàm chán
  • Board: /bɔːrd/ – (noun): cái bảng

31. “banned” & “band”

  • Banned: /bænd/ – (verb): cấm
  • Band: /bænd/ – (noun): ban nhạc

32. “aisle” & “isle”

  • Aisle: /aɪl/ – (noun): lối đi ở giữa
  • Isle: /aɪl/ – (noun): hòn đảo

33. “cent” & “scent”

  • Cent: /sent/ – (noun): Tiền xu
  • Scent: /sent/ – (noun): mùi hương

34. “cereal” & “serial”

  • Cereal: /ˈsɪəriəl/ – (noun): ngũ cốc
  • Serial: /ˈsɪəriəl/ – (noun): chuỗi, dãy

35. “sight” & “site”

  • Sight: /saɪt/ – (noun): tầm nhìn
  • Site: /saɪt/ – (noun): nơi, chỗ, vị trí

36. “hare” & “hair”

  • Hare: /heər/ – (noun): thỏ rừng
  • Hair: /heər/ – (noun): tóc

37. “nun” & “none”

  • Nun: /nʌn/ – (noun): nữ tu, ni cô
  • None: /nʌn/ – không

38. “scene” & “seen”

  • Scene: /siːn/ – (noun): cảnh vật, cảnh
  • Seen: /siːn/ – (verb): nhìn, thấy (phân từ của “see”)

39. “sum” & “some”

  • Sum: /sʌm/ – (noun): tổng
  • Some: /sʌm/ – một vài

40. “stare” & “stair”

  • Stare: /steər/ – (verb): nhìn chằm chằm
  • Stair: /steər/ – (noun): cầu thang

41. “steel” & “steal”

  • Steel: /stiːl/ – (noun): thép
  • Steal: /stiːl/ – (verb): ăn trộm

42. “cord” & “chord”

  • Cord: /kɔːrd/ – (noun): dây thừng nhỏ
  • Chord: /kɔːrd/ – (noun): hợp âm (âm nhạc)

43. “cheep” & “cheap”

  • Cheep: /tʃiːp/ – (noun): tiếng chim chiếp (tiếng chim non)
  • Cheap: /tʃiːp/ – (adj): rẻ, giá thấp

44. “dual” & “duel”

  • Dual: /ˈdʒuːəl/ – (adj): hai, đôi, gấp đôi, hai mặt
  • Duel: /ˈdʒuːəl/ – (verb): đọ tay đôi

45. “caste” & “cast”

  • Caste: /kɑːst/ – (noun): đẳng cấp
  • Cast: /kɑːst/ – (noun): sự quăng, sự ném (lưới), thả (neo)

46. “fah” & “far”

  • Fah: /fɑː/ – (noun): nốt Fa (âm nhạc)
  • Far: /fɑːr/ – (adj): xa

47. “few” & “phew”

  • Few: /fjuː/ – (adj): ít, không nhiều
  • Phew: /fjuː/ – Gớm! kinh quá! chao ôi!

48. “coin” & “coign”

  • Coin: /kɔɪn/ – (noun): đồng tiền, tiền
  • Coign: /kɔɪn/ – (noun): nhìn rõ

49. “clime” & “climb”

  • Clime: /klaɪm/ – (noun): vùng, miền, xứ
  • Climb: /klaɪm/ – (verb): leo, trèo

50. “blue” & “blew”

  • Blue: /bluː/ – (noun): màu xanh dương
  • Blew: /bluː/ – (verb): thổi (phân từ của “blow”)

51. “earn” & “urn”

  • Earn: /ɜːrn/ – (verb): kiếm được (tiền), giành được
  • Urn: /ɜːrn/ – (noun): bình

52. “bawl” & “ball”

  • Bawl: /bɔːl/ – (noun): tiếng nói oang oang
  • Ball: /bɔːl/ – (noun): quả bóng

53. “compliment” & “complement”

  • Compliment: /ˈkɒmplɪmənt/ – (noun): lời khen, hỏi thăm
  • Complement: /ˈkɒmplɪment/ – (noun): phần bổ sung, phần bù

54. “berry” & “bury”

  • Berry: /ˈberi/ – (noun): quả mọng, hạt (cà phê)
  • Bury: /ˈberi/ – (verb): chôn vùi, che đi, phủ đi

55. “berth” & “birth”

  • Berth: /bɜːrθ/ – (noun): giường ngủ (trên tàu thủy, xe lửa)
  • Birth: /bɜːrθ/ – (noun): ngày thành lập, sự ra đời

56. “copse” & “cops”

  • Copse: /kɒps/ – (verb): trồng nhóm cây nhỏ
  • Cops: /kɒps/ – (verb): bắt được, tóm được

57. “cousin” & “cozen”

  • Cousin: /ˈkʌzn/ – (noun): anh, em (họ)
  • Cozen: /ˈkʌzn/ – (verb): lừa đảo, lừa gạt

58. “boy” & “buoy”

  • Boy: /bɔɪ/ – (noun): con trai (thiếu niên)
  • Buoy: /bɔɪ/ – (noun): phao cứu hộ

59. “creak” & “creek”

  • Creak: /kriːk/ – (noun): tiếng cọt kẹt
  • Creek: /kriːk/ – (noun): vùng, thung lũng hẹp

60. “curb” & “kerb”

  • Curb: /kɜːrb/ – (noun): sự kiềm chế, kìm nén
  • Kerb: /kɜːrb/ – (noun): lề đường

Kết Luận

Hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về các từ đồng âm phổ biến trong tiếng Anh. Việc phân biệt và sử dụng chính xác các từ đồng âm không chỉ giúp bạn tránh những sai lầm “đáng tiếc” mà còn nâng cao trình độ ngôn ngữ của bạn một cách đáng kể. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những kiến thức này vào giao tiếp và viết lách hàng ngày để đạt hiệu quả tốt nhất nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *