Thì Hiện Tại Tiếp Diễn trong Tiếng Anh: Cấu Trúc, Cách Dùng & Bài Tập

Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói trong tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên? Đó chính là lúc thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) phát huy tác dụng!

Có thể bạn quan tâm

Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nắm vững thì này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày, cũng như đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh.

Trong bài viết này, hãy cùng Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth đi sâu tìm hiểu về thì hiện tại tiếp diễn, từ cấu trúc, cách dùng cho đến những mẹo nhỏ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng thì này một cách hiệu quả nhé!

Cấu Trúc Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn khá đơn giản, bao gồm động từ “to be” và động từ chính thêm -ing.

Cấu trúc chi tiết như sau:

Công thức Ví dụ
Câu khẳng định S + am/is/are + V-ing I am studying English.
She is reading a book.
They are playing football.
Câu phủ định S + am/is/are + not + V-ing I am not studying English.
She is not reading a book.
They are not playing football.
Câu nghi vấn (Yes/No Question) Am/Is/Are + S + V-ing? Are you studying English?
Is she reading a book?
Are they playing football?
Câu hỏi Wh- (Wh- Question) Wh-word + am/is/are + S + V-ing? What are you studying?
Why is she reading a book?
Where are they playing football?

Lưu ý:

  • Động từ “to be” được chia theo chủ ngữ (I am, you are, he/she/it is, we are, they are).
  • Động từ chính thêm -ing (playing, studying, reading).

Cách Dùng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

Đây là cách dùng phổ biến nhất của thì hiện tại tiếp diễn. Chúng ta sử dụng thì này để miêu tả một hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ:

  • Look! The children are playing in the park. (Nhìn kìa! Bọn trẻ đang chơi trong công viên.)
  • I am eating lunch right now. (Tôi đang ăn trưa ngay bây giờ.)

">                     <p style=“>

2. Diễn tả hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói

Ngoài việc diễn tả hành động diễn ra ngay tại thời điểm nói, thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng để miêu tả một hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói. Hành động này có thể kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ:

  • I am working on a new project this week. (Tôi đang thực hiện một dự án mới trong tuần này.)
  • They are studying for their final exams. (Họ đang ôn tập cho kỳ thi cuối kỳ.)

3. Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai (đã được lên kế hoạch trước)

Trong một số trường hợp, thì hiện tại tiếp diễn có thể được sử dụng để diễn tả một kế hoạch hoặc sự sắp xếp trong tương lai. Thông thường, câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn mang ý nghĩa này sẽ bao gồm một trạng từ chỉ thời gian trong tương lai.

Ví dụ:

  • I am meeting my friends for dinner tomorrow night. (Tôi sẽ gặp bạn bè để ăn tối vào tối mai.)
  • We are flying to Paris next month. (Chúng tôi sẽ bay đến Paris vào tháng tới.)

4. Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển

Thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng để diễn tả một sự thay đổi hoặc phát triển đang diễn ra.

Ví dụ:

  • The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở lạnh hơn.)
  • Your English is improving a lot! (Tiếng Anh của bạn đang tiến bộ rất nhiều!)

5. Diễn tả sự phàn nàn hoặc khó chịu

Khi kết hợp với các từ như “always,” “constantly,” “forever,” thì hiện tại tiếp diễn có thể được sử dụng để diễn tả sự phàn nàn hoặc khó chịu về một hành động nào đó lặp đi lặp lại.

Ví dụ:

  • He is always interrupting me! (Anh ta lúc nào cũng ngắt lời tôi!)
  • She is constantly complaining about everything. (Cô ấy lúc nào cũng phàn nàn về mọi thứ.)

Bài Tập Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn.

  1. The sun (shine) ___ brightly today.
  2. I (not watch) ___ TV right now.
  3. What (you/do) ___ at the moment?
  4. She (read) ___ a book in the garden.
  5. They (not come) ___ to the party tonight.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

  1. It rains heavily.
  2. I have a meeting at 2 p.m.
  3. She studies English every day.
  4. They play football on Saturdays.
  5. He works on his project.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. is shining
  2. am not watching
  3. are you doing
  4. is reading
  5. are not coming

Bài tập 2:

  1. It is raining heavily.
  2. I am having a meeting at 2 p.m.
  3. She is studying English right now.
  4. They are playing football today.
  5. He is working on his project at the moment.

Mẹo Nhỏ để Ghi Nhớ & Sử Dụng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Hiệu Quả

  • Tập trung vào dấu hiệu nhận biết: Hãy chú ý đến các từ hoặc cụm từ thường xuất hiện trong câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, ví dụ như: now, right now, at the moment, at present, Look!, Listen!, Be quiet!,…
  • Luyện tập thường xuyên: Cách tốt nhất để ghi nhớ và sử dụng thành thạo bất kỳ một cấu trúc ngữ pháp nào, bao gồm cả thì hiện tại tiếp diễn, là luyện tập thường xuyên.
  • Ứng dụng vào thực tế: Hãy cố gắng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, khi viết email, tin nhắn,… Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng thì này một cách tự nhiên hơn.

Bài tập thì hiện tại tiếp diễnBài tập thì hiện tại tiếp diễn

Kết luận

Thì hiện tại tiếp diễn là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Hiểu rõ cấu trúc, cách dùng và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin sử dụng thì này một cách chính xác và lưu loát.

Hãy tiếp tục theo dõi VietYouth để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh và nâng cao trình độ của bạn nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *