Bạn có bao giờ bối rối khi phân biệt “beside” và “besides” trong tiếng Anh? Hai từ này tuy chỉ khác nhau một chữ “s” nhưng lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng VietYouth giải mã sự khác biệt giữa “beside” và “besides” để sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin hơn nhé!
“Beside” – Kề Bên, Bên Cạnh
“Beside” là một giới từ (preposition) có nghĩa là “kế bên”, “bên cạnh”, tương đương với “next to“.
Bạn đang xem: Phân Biệt “Beside” Và “Besides” – Lỗi Dễ Gặp Phải Khi Học Tiếng Anh
Xem thêm : Nắm Chắc Cách Dùng “By This Time Next Week” trong Tiếng Anh
Cấu trúc:
Beside + Object (danh từ hoặc cụm danh từ)
Ví dụ:
- The cat is sleeping beside the window. (Chú mèo đang ngủ bên cạnh cửa sổ.)
- He sat beside me during the movie. (Anh ấy ngồi cạnh tôi trong suốt bộ phim.)
Xem thêm : Người Viết Đơn Tiếng Anh Là Gì? Tìm Hiểu Về “Applicant”
Lưu ý: Để nhấn mạnh sự gần gũi, bạn có thể thêm “right” trước “beside”.
Ví dụ:
- She stood right beside her mother. (Cô ấy đứng ngay cạnh mẹ mình.)
“Besides” – Ngoài Ra, Ngoại Trừ
“Besides” có thể là trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition) tùy thuộc vào ngữ cảnh.
1. “Besides” là trạng từ – Ngoài Ra
Khi là trạng từ, “besides” có nghĩa là “ngoài ra”, “thêm vào đó”, tương đương với “in addition to“, “moreover“.
Ví dụ:
- Besides being a talented musician, she is also a skilled painter. (Ngoài việc là một nhạc sĩ tài năng, cô ấy còn là một họa sĩ tài ba.)
- The food was delicious. Besides, the service was excellent. (Món ăn rất ngon. Ngoài ra, dịch vụ cũng rất tuyệt vời.)
2. “Besides” là giới từ – Ngoại Trừ
Khi là giới từ, “besides” có nghĩa là “ngoại trừ”, tương đương với “except for“.
Xem thêm : Nắm Chắc Cách Dùng “By This Time Next Week” trong Tiếng Anh
Cấu trúc:
Besides + Danh từ/ Danh động từ (V-ing)
Ví dụ:
- Everyone went to the party besides John. (Mọi người đều đi dự tiệc trừ John.)
- I don’t have any hobbies besides reading. (Tôi không có sở thích nào khác ngoài đọc sách.)
Luyện Tập
Hãy chọn “beside” hoặc “besides” cho các câu sau:
- I placed the vase ___ the lamp on the table.
- ___ English, I also study French and Spanish.
- Nobody ___ Mary knew the truth.
- He sat ___ her on the park bench.
- ___ working full-time, she also volunteers at a local charity.
Đáp án:
- beside
- Besides
- besides
- beside
- Besides
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn phân biệt rõ ràng “beside” và “besides”. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên như người bản ngữ nhé!
Nguồn: https://vietyouth.vn
Danh mục: Tiếng anh giao tiếp