Chào bạn, đã bao giờ bạn “đứng hình” vài giây khi phải lựa chọn giữa “a”, “an” hay “the” chưa? Yên tâm nhé, bạn không đơn độc đâu. Mạo từ trong tiếng Anh tuy đơn giản nhưng lại là “vật cản” khiến không ít người học “vấp ngã”.
Để giúp bạn tự tin “chinh phục” bài thi và giao tiếp tiếng Anh trôi chảy, Langmaster sẽ “bật mí” cách phân biệt a – an – the cực dễ hiểu. Cùng theo dõi nhé!
Bạn đang xem: Phân Biệt A – An – The: Mẹo “Ăn” Điểm Ngữ Pháp Tiếng Anh Dễ Như Ăn Bánh
Mạo Từ Là Gì? “Gỡ Rối” Nhanh Chóng
Trước khi đi vào chi tiết cách phân biệt, hãy cùng Langmaster điểm qua khái niệm “mạo từ” nhé!
Xem thêm : Khám Phá Thế Giới Sách Tiếng Anh Dành Cho Người Mới Bắt Đầu
Mạo từ (Article) là các từ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ, có tác dụng cho người nghe biết đó là đối tượng xác định hay không xác định. Trong tiếng Anh, chúng ta có ba mạo từ phổ biến: a, an và the.
A – An – The: “Khác Nhau” Để “Làm Bạn”
2.1 “The” – Chuyên Gia Xác Định
“The” là mạo từ xác định, được sử dụng khi danh từ chỉ đối tượng được cả người nói lẫn người nghe biết rõ.
Hãy xem các ví dụ sau:
- Đối tượng duy nhất: The sun, the world, the earth.
- Đối tượng được đề cập trước đó: I see a dog. The dog is chasing a cat.
- Đối tượng được xác định bởi cụm từ/mệnh đề: The teacher that I met yesterday is my sister in law.
- Đối tượng riêng biệt: Please pass the jar of honey.
- So sánh nhất: You are the best in my life.
- Tượng trưng cho một nhóm: The whale is in danger of becoming extinct.
- Chỉ một nhóm người nhất định: The old, the poor, the rich.
- Tên riêng chỉ biển, sông, quần đảo…: The Pacific, The United States, the Alps.
- Họ (số nhiều): The Smiths, The Browns.
- Địa điểm không đúng chức năng: They went to the school to see their children.
2.2 “A” và “An” – “Cặp Bài Trùng” Không Xác Định
“A” và “An” là các mạo từ không xác định, đứng trước danh từ không xác định (được nhắc đến lần đầu).
Xem thêm : Khám Phá Bí Mật Danh Từ Số Ít Và Danh Từ Số Nhiều Trong Tiếng Anh
Hãy xem cách sử dụng “A” và “An”:
- Danh từ số ít đếm được: We need a refrigerator.
- Bổ túc từ: He was a famous person.
- Thành ngữ chỉ lượng nhất định: A lot, a couple, a third, a dozen, a hundred, a quarter.
- “A half” + số nguyên: Two and a half kilos.
- “Half” + danh từ: Half a kilo.
2.3 “A” Hay “An”? – Phân Biệt “Siêu Tốc”
Nhiều bạn thắc mắc khi nào dùng “A” và khi nào dùng “An”. Bí mật nằm ở âm thanh đầu tiên của từ tiếp theo:
- “A”: Đứng trước phụ âm hoặc nguyên âm có âm là phụ âm (a game, a boat, a university, a year).
- “An”: Đứng trước nguyên âm hoặc âm câm (an egg, an ant, an hour).
Khi Nào “Không Mời” Mạo Từ?
3.1 “The” – Khi Nào “Vắng Mặt”?
- Tên quốc gia, châu lục, núi, hồ, đường phố: Europe, Asia, France, Wall Street, Sword Lake (ngoại trừ nước theo chế độ liên bang).
- Danh từ không đếm được/số nhiều (nghĩa chung): Oranges are good for health.
- Danh từ trừu tượng (trừ trường hợp đặc biệt): The death of his father made him completely hopeless.
- Sau tính từ/danh từ sở hữu cách: The man’s wife (KHÔNG phải “the wife of the man”).
- Tên gọi bữa ăn, tước hiệu: They invited some close friends to dinner. (Nhưng: The wedding dinner was amazing.)
- Nghĩa chung chung: Come by car / by bus.
3.2 “A” và “An” – Lúc Nào “Nghỉ Ngơi”?
- Danh từ số nhiều: apples (KHÔNG dùng “an apples”).
- Danh từ không đếm được, danh từ trừu tượng: What you need is confidence.
- Tên gọi bữa ăn (trừ khi có tính từ): I have lunch at 12 o’clock. (Nhưng: He has a delicious dinner).
Luyện Tập “Thần Tốc”
Để kiểm tra kiến thức của bạn, hãy thử làm các bài tập phân biệt a – an – the trong phần 4 của bài viết gốc nhé!
Hy vọng bài viết đã giúp bạn “giải mã” cách phân biệt a – an – the. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo các mạo từ này nhé!
Nguồn: https://vietyouth.vn
Danh mục: Tài liệu ôn thi