Bạn có biết rằng việc học từ vựng về cơ thể người là một trong những bước đầu tiên và thú vị nhất khi học tiếng Anh cho trẻ mầm non?
Việc học từ vựng tiếng Anh về cơ thể người không chỉ giúp bé mở rộng vốn từ mà còn giúp bé hiểu rõ hơn về chính bản thân mình. Hơn nữa, đây là nhóm từ vựng vô cùng gần gũi, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, giúp bé tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Bạn đang xem: Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể Con Người Cho Trẻ Mầm Non
Hành Trình Khám Phá Từ Vựng Về Cơ Thể Người Bằng Tiếng Anh
Phần Đầu Và Cổ
Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá từ đầu đến chân với những từ vựng cơ bản nhất nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Head | hed | Đầu |
Hair | heər | Tóc |
Face | feɪs | Khuôn mặt |
Eye | aɪ | Mắt |
Ear | ɪər | Tai |
Nose | nəʊz | Mũi |
Mouth | maʊθ | Miệng |
Neck | nek | Cổ |
Mẹo nhỏ: Để bé dễ nhớ hơn, bạn có thể kết hợp dạy từ vựng với các trò chơi như:
- Chạm và nói: Vừa chạm vào bộ phận trên cơ thể, bạn vừa nói từ vựng tiếng Anh tương ứng.
- Ghép hình: Sử dụng các hình ảnh minh họa về cơ thể người và yêu cầu bé ghép hình với đúng từ vựng.
Phần Thân
Xem thêm : Từ Vựng Tiếng Anh Nhà Hàng: Chìa Khóa Cho Nhân Sự Ngành F&B
Tiếp tục hành trình, chúng ta cùng khám phá những từ vựng về phần thân nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Shoulder | ˈʃəʊl.dər | Vai |
Back | bæk | Lưng |
Chest | tʃest | Ngực |
Abdomen | ˈæb.də.mən | Bụng |
Waist | weɪst | Eo |
Lưu ý: Bạn nên giải thích nghĩa của từ vựng một cách đơn giản, dễ hiểu nhất cho bé.
Phần Tay
Đôi tay giúp chúng ta làm biết bao nhiêu điều thú vị. Hãy cùng học các từ vựng tiếng Anh về bộ phận này nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Arm | ɑːm | Cánh tay |
Hand | hænd | Bàn tay |
Finger | ˈfɪŋ.ɡər | Ngón tay |
Thumb | θʌm | Ngón tay cái |
Gợi ý: Bạn có thể cho bé xem các video hoạt hình tiếng Anh có sử dụng những từ vựng này để bé vừa học vừa chơi.
Phần Chân
Xem thêm : “Until now” là thì gì và cách dùng “Until now” trong tiếng Anh
Cuối cùng, chúng ta cùng đến với những từ vựng về đôi chân – bộ phận giúp chúng ta di chuyển.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Leg | leɡ | Chân |
Knee | niː | Đầu gối |
Foot | fʊt | Bàn chân |
Toe | təʊ | Ngón chân |
Bí quyết: Hãy khuyến khích bé sử dụng những từ vựng đã học khi giao tiếp với bạn hoặc với người nước ngoài.
Kết Luận
Việc học từ vựng tiếng Anh về cơ thể người là một hành trình thú vị và bổ ích cho trẻ mầm non.
Bằng cách sử dụng các phương pháp học tập sinh động, kết hợp với sự kiên nhẫn và động viên từ bố mẹ, bé sẽ nhanh chóng ghi nhớ và sử dụng thành thạo những từ vựng này. Hãy bắt đầu hành trình khám phá ngay hôm nay!
Nguồn: https://vietyouth.vn
Danh mục: Tiếng anh giao tiếp