Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Về Câu Mệnh Lệnh Gián Tiếp Trong Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để thuật lại lời nói của người khác một cách tự nhiên và chính xác trong tiếng Anh chưa? Câu mệnh lệnh gián tiếp chính là chìa khóa!

Có thể bạn quan tâm

Bài viết này sẽ trang bị cho bạn kiến thức đầy đủ và dễ hiểu về câu mệnh lệnh gián tiếp, từ cách sử dụng cơ bản đến những mẹo nâng cao. Hãy cùng khám phá cách biến những câu nói trực tiếp thành gián tiếp một cách trôi chảy và tự tin!

Phần 1: Câu Tường Thuật (Statements)

Câu tường thuật là loại câu dùng để kể lại một câu chuyện, sự kiện hoặc lời nói của ai đó.

Ví dụ:

  • Trực tiếp: Mary said: “I was ironing clothes when my husband came back home last night.”
  • Gián tiếp: Mary said that she was ironing clothes when her husband came back home the previous night.

Để chuyển câu tường thuật trực tiếp sang gián tiếp, hãy nhớ những quy tắc sau:

1. Sử Dụng Động Từ “Say” Hoặc “Tell”

  • Say: S + say + that + clause
  • Tell: S + tell + sb + that + clause

2. Thay Đổi Đại Từ Và Tính Từ Sở Hữu

Đảm bảo đại từ và tính từ sở hữu phù hợp với chủ ngữ và tân ngữ trong câu gián tiếp.

Ví dụ:

  • Trực tiếp: He said: “I am learning English.”
  • Gián tiếp: He said that he was learning English.

3. Lùi Thì

Hãy tham khảo bảng sau để biết cách lùi thì chính xác:

Câu Trực Tiếp Câu Gián Tiếp
Hiện tại đơn Quá khứ đơn
Hiện tại tiếp diễn Quá khứ tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành Quá khứ hoàn thành
Quá khứ đơn Quá khứ hoàn thành
Tương lai đơn Tương lai trong quá khứ

4. Thay Đổi Tính Từ Chỉ Định Và Trạng Từ

Trực Tiếp Gián Tiếp
This/ These That/ Those
Here There
Now Then
Today That day

Ví dụ:

  • Trực tiếp: She said: “I saw Tom here in this room”.
  • Gián tiếp: She said that she had seen Tom there in that room the day before.

5. Giữ Nguyên “Should/Ought to/Would”

Phần 2: Câu Hỏi (Questions)

1. Câu Hỏi Yes/No

Sử dụng cấu trúc: S1 + asked + (Object) + if/whether + S2 + V (lùi thì)

Ví dụ:

  • Trực tiếp: He asked: “Are you a foreigner?”
  • Gián tiếp: He asked me if/whether I was a foreigner.

2. Câu Hỏi Wh-

Sử dụng cấu trúc: S1 + asked + (Object) + WH (when, where, why, which, how) + S2 + V (lùi thì)

Ví dụ:

  • Trực tiếp: “What is your name?”, he asked.
  • Gián tiếp: He asked me what my name was.

Phần 3: Câu Mệnh Lệnh (Imperatives)

Sử dụng cấu trúc: S + told/asked/ordered + Object + (not) + to V

Ví dụ:

  • Trực tiếp: Teacher said to students: “Close the door, please!”
  • Gián tiếp: Teacher asked students to close the door.

Lưu ý: Xác định tân ngữ (người nhận lệnh) một cách cẩn thận.

Phần 4: Trường Hợp Không Lùi Thì

  • Động từ chính ở hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, hoặc tương lai đơn.
  • Lời nói trực tiếp diễn tả chân lý.
  • Câu điều kiện loại 2 và 3.
  • Cấu trúc “Wish + Simple Past/Past Perfect”.
  • Cấu trúc “It’s time/about time somebody did something”.
  • Động từ khiếm khuyết (could, would, should, might, ought to…).

Phần 5: Dạng Nâng Cao

Dạng 1: S + V + O + (Not) + To-infinitive

Ví dụ: invite, remind, advise, warn…

Dạng 2: S + V + O + V-ing/N

Ví dụ: apologize, accuse, congratulate, prevent…

Dạng 3: S + V + V-ing

Ví dụ: suggest, deny, advise, admit…

Dạng 4: S + V + to-infinitive

Ví dụ: promise, threaten, agree, offer…

Kết Luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về câu mệnh lệnh gián tiếp trong tiếng Anh.

Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo loại câu này và nâng cao khả năng giao tiếp của bạn nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *