Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào để kể lại câu chuyện của người khác một cách tự nhiên và trôi chảy bằng tiếng Anh? Bí mật nằm ở việc nắm vững kỹ thuật chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp.
Đừng lo lắng nếu bạn cảm thấy bối rối! Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp trong tiếng Anh chỉ với 4 bước đơn giản. Hãy cùng khám phá nào!
Bạn đang xem: Hướng Dẫn Cách Chuyển Câu Trực Tiếp Sang Câu Gián Tiếp Trong Tiếng Anh
Sự Khác Biệt Giữa Câu Trực Tiếp và Câu Gián Tiếp
Trước khi bắt tay vào chuyển đổi, chúng ta cần phân biệt rõ ràng hai loại câu này:
1. Câu Trực Tiếp (Direct Speech)
Câu trực tiếp là câu chúng ta “trích dẫn” nguyên văn lời nói của người khác. Khi viết, câu trực tiếp được đặt trong dấu ngoặc kép.
Ví dụ:
- He says, “I am an engineer.”
2. Câu Gián Tiếp (Reported Speech)
Câu gián tiếp diễn tả lại ý của người nói mà không cần trích dẫn chính xác từng chữ. Thay vì dấu ngoặc kép, chúng ta sử dụng từ nối “that” (hoặc có thể lược bỏ) để kết nối câu gián tiếp với câu nói ban đầu.
Ví dụ:
- He said that he was an engineer.
4 Bước Chuyển Câu Trực Tiếp Sang Gián Tiếp
Giờ thì, hãy cùng khám phá 4 bước “hô biến” câu trực tiếp thành câu gián tiếp nhé!
1. Lùi Thì
Đây là bước quan trọng nhất! Khi động từ tường thuật (reporting verb) ở thì quá khứ, động từ trong câu gián tiếp cần được lùi về quá khứ một bậc theo quy tắc:
Thì ở câu trực tiếp | Thì ở câu gián tiếp |
---|---|
Hiện tại đơn | Quá khứ đơn |
Hiện tại tiếp diễn | Quá khứ tiếp diễn |
Hiện tại hoàn thành | Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ đơn | Quá khứ hoàn thành |
Tương lai đơn (will + V) | Tương lai trong quá khứ (would + V) |
Can | Could |
May | Might |
Must | Had to |
Ví dụ:
- “I am going to the cinema,” she said. → She said that she was going to the cinema.
2. Chuyển Đổi Đại Từ, Tân Ngữ, Tính Từ Sở Hữu
Xem thêm : Khám Phá Bí Mật Danh Từ Số Ít Và Danh Từ Số Nhiều Trong Tiếng Anh
Để câu văn được tự nhiên, chúng ta cần thay đổi đại từ, tân ngữ và tính từ sở hữu cho phù hợp với ngữ cảnh mới.
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
---|---|
I | he/she |
We | they |
You | I/he/she/they/we |
Me | him/her |
Us | them |
My | his/her |
Our | their |
Mine | his/hers |
This | that |
These | those |
Ví dụ:
- “My brother is a doctor,” she said. → She said that her brother was a doctor.
3. Chuyển Đổi Động Từ Khuyết Thiếu
Một số động từ khuyết thiếu cũng cần được thay đổi khi chuyển sang câu gián tiếp.
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
---|---|
Can | Could |
May | Might |
Must | Had to |
Will | Would |
Shall | Should |
Ví dụ:
- “I can swim,” he said. → He said that he could swim.
4. Chuyển Đổi Trạng Từ Chỉ Thời Gian và Nơi Chốn
Cuối cùng, đừng quên điều chỉnh các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn để đảm bảo tính chính xác cho câu gián tiếp.
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
---|---|
Today | that day |
Tonight | that night |
Tomorrow | the next day / the following day |
Yesterday | the day before / the previous day |
This week | that week |
Last week | the week before / the previous week |
Next week | the following week |
Here | there |
Now | then |
Ago | before |
Ví dụ:
- “I will go to Paris tomorrow,” she said. → She said that she would go to Paris the next day.
Các Loại Câu Gián Tiếp Phổ Biến
Ngoài câu trần thuật, câu gián tiếp còn có thể là câu hỏi hoặc câu mệnh lệnh.
1. Câu Trần Thuật Gián Tiếp
Ví dụ:
- “I love learning English,” she said. → She said that she loved learning English.
2. Câu Hỏi Gián Tiếp
-
Câu hỏi Yes/No:
-
Câu hỏi Wh-
3. Câu Mệnh Lệnh Gián Tiếp
-
Câu khẳng định:
-
Cấu trúc: S + asked/ told/ required/ requested/ demanded + O + to V.
-
Ví dụ: “Please close the door,” she said. → She asked me to close the door.
-
Câu phủ định:
-
Cấu trúc: S + asked/ told/ required/ requested/ demanded + O + not + to V.
-
Ví dụ: “Don’t be late,” he said. → He told me not to be late.
Kết Luận
Chuyển đổi câu trực tiếp sang gián tiếp không hề khó như bạn nghĩ, phải không nào? Chỉ cần ghi nhớ 4 bước đơn giản và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ sớm sử dụng thành thạo kỹ năng này để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình!
Nguồn: https://vietyouth.vn
Danh mục: Tài liệu ôn thi