Du Lịch Biển Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Về Du Lịch Biển Cho Bé

Mùa hè đến rồi, hẳn là gia đình nào cũng háo hức lên kế hoạch cho những chuyến đi biển thú vị phải không nào? Để chuẩn bị thật tốt cho chuyến du lịch biển sắp tới, bên cạnh việc chuẩn bị trang phục, kem chống nắng,… thì việc trang bị thêm cho bé yêu một số từ vựng tiếng Anh về du lịch biển cũng là điều vô cùng cần thiết.

Hãy cùng Anh ngữ Quốc tế VietYouth khám phá ngay những từ vựng “chất lừ” về chủ đề này để bé tự tin “bắn” tiếng Anh như người bản xứ nhé!

Du lịch biển tiếng Anh là gì?

Du lịch biển trong tiếng Anh được gọi là “beach tourism” hoặc “coastal tourism”. Đây là hoạt động du lịch và giải trí diễn ra trên các bãi biển hoặc dọc theo bờ biển.

Một số hoạt động thú vị khi đi du lịch biển có thể kể đến như:

  • Tắm biển, bơi lội
  • Vui chơi trên bãi cát, xây lâu đài cát
  • Đi thuyền, lướt ván, chèo thuyền kayak
  • Câu cá, lặn biển
  • Khám phá các hang động, ghềnh đá ven biển
  • Tham quan các làng chài, cảng biển
  • Ngắm các loài động vật biển
  • Thưởng thức hải sản tươi sống

4 nhóm từ vựng “cực chất” về du lịch biển cho bé

Để giúp bé mở rộng vốn từ vựng về chủ đề du lịch biển một cách hiệu quả nhất, Anh ngữ Quốc tế VietYouth sẽ chia thành các nhóm từ vựng theo chủ đề cụ thể. Hãy cùng khám phá ngay nhé!

2.1. Từ vựng về các sinh vật biển

Thế giới sinh vật biển luôn ẩn chứa những điều kỳ diệu thu hút sự tò mò của trẻ nhỏ. Vậy thì còn chần chừ gì nữa mà không dạy bé cách gọi tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh nhỉ?

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Clam /klæm/ Sò, ốc
Clown fish /ˈklaʊnfɪʃ/ Cá hề
Cod /kɒd/ Cá tuyết
Coral /ˈkɔːrəl/ San hô
Crab /kræb/ Cua
Dolphin /ˈdɒlfɪn/ Cá heo
Eel /iːl/ Con lươn
Fish /fɪʃ/
Gold fish /ˈɡoʊldˌfɪʃ/ Cá vàng
Jellyfish /ˈdʒelifɪʃ/ Sứa biển
Killer whale /ˈkɪlər weɪl/ Cá voi sát thủ
Lobster /ˈlɑːbstər/ Tôm hùm
Mackerel /ˈmækrəl/ Cá thu
Octopus /ˈɑːktəpʊs/ Bạch tuộc
Otter /ˈɑːtər/ Rái cá
Oyster /ˈɔɪstər/ Con hàu
Penguin /ˈpeŋɡwɪn/ Chim cánh cụt
Pomfret /ˈpɑːmfrɪt/ Cá chim
Prawn /prɔːn/ Tôm càng
Ray /reɪ/ Cá đuối
Salmon /ˈsæmən/ Cá hồi
Sea lion /ˈsiː ˈlaɪən/ Sư tử biển
Sea serpent /ˈsiː ˈsɜːrpənt/ Rắn biển
Sea urchin /ˈsiː ˈɜːrtʃɪn/ Nhím biển
Seahorse /ˈsiːhɔːrs/ Cá ngựa
Seal /siːl/ Hải cẩu
Shark /ʃɑːrk/ Cá mập
Shell /ʃel/ Vỏ sò
Shrimp /ʃrɪmp/ Con tôm
Squid /skwɪd/ Con mực
Starfish /ˈstɑːrfɪʃ/ Sao biển
Stingray /ˈstɪŋreɪ/ Cá đuối gai độc
Swordfish /ˈsɔːrdfɪʃ/ Cá kiếm
Tuna /ˈtuːnə/ Cá ngừ
Turtle /ˈtɜːrtl/ Rùa
Walrus /ˈwɔːlrəs/ Hải mã
Whale /weɪl/ Cá voi

2.2. Từ vựng về những món đồ khi đi du lịch biển

Khi đi du lịch biển, chắc chắn chúng ta cần chuẩn bị rất nhiều đồ dùng cần thiết. Vậy thì hãy note ngay những từ vựng sau để dạy bé nhé!

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Beach /biːtʃ/ Bãi biển
Bikini /bɪˈkiːni/ Đồ bơi hai mảnh
Beach ball /ˈbiːtʃ bɔːl/ Bóng bãi biển
Deckchair /ˈdektʃeər/ Ghế dài
Sandcastle /ˈsændˌkɑːsl/ Lâu đài cát
Beach umbrella /biːtʃ ʌmˈbrelə/ Ô bãi biển
Coconut /ˈkoʊkənʌt/ Dừa
Goggles /ˈɡɑːɡlz/ Kính bơi
Flip flops /ˈflɪp flɑːps/ Dép xỏ ngón
Hat /hæt/
Float /floʊt/ Phao bơi
Sunglasses /ˈsʌnˌɡlæsəz/ Kính râm
Sun cream /ˈsʌn kriːm/ Kem chống nắng
Surfboard /ˈsɜːrfbɔːrd/ Ván lướt sóng
Canoe /kəˈnuː/ Xuồng

2.3. Từ vựng về các hoạt động phổ biến khi đi du lịch biển

Sẽ thật thiếu sót nếu bỏ qua các hoạt động vui chơi, giải trí khi đi biển. Hãy ghi nhớ ngay những từ vựng sau nhé!

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Aerobics /eəˈroʊbɪks/ Thể dục nhịp điệu
Badminton /ˈbædmɪntən/ Cầu lông
Basketball /ˈbæskɪtbɔːl/ Bóng rổ
Beach volleyball /biːtʃ ˈvɑːlibɔːl/ Bóng chuyền bãi biển
Canoeing /kəˈnuːɪŋ/ Chèo thuyền canoe
Diving /ˈdaɪvɪŋ/ Lặn
Fishing /ˈfɪʃɪŋ/ Câu cá
Handball /ˈhændbɔːl/ Bóng ném
Sailing /ˈseɪlɪŋ/ Chèo thuyền buồm
Surfing /ˈsɜːrfɪŋ/ Lướt sóng
Scuba diving /ˈskuːbə ˌdaɪvɪŋ/ Lặn có bình khí
Swimming /ˈswɪmɪŋ/ Bơi lội
Volleyball /ˈvɑːlibɔːl/ Bóng chuyền
Windsurfing /ˈwɪndˌsɜːrfɪŋ/ Lướt ván buồm
Water polo /ˈwɔːtər ˌpoʊloʊ/ Bóng nước

2.4. Từ vựng về phương tiện di chuyển trên biển

Để di chuyển trên biển, chúng ta có thể sử dụng nhiều phương tiện khác nhau. Hãy cùng xem những phương tiện đó được gọi là gì trong tiếng Anh nhé!

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Boat /boʊt/ Thuyền
Cruise /kruːz/ Du thuyền
Cruise ship /kruːz ʃɪp/ Tàu du lịch
Ferry /ˈferi/ Phà
Ocean /ˈoʊʃn/ Đại dương
Port /pɔːrt/ Cảng
Sailboat /ˈseɪlboʊt/ Thuyền buồm
Sea /siː/ Biển
Set sail /set seɪl/ Ra khơi
Ship /ʃɪp/ Tàu
Voyage /ˈvɔɪɪdʒ/ Hành trình

Bí quyết dạy bé học từ vựng về du lịch biển hiệu quả

Dưới đây là một số bí quyết mà bố mẹ có thể tham khảo để giúp bé học từ vựng về chủ đề du lịch biển một cách hiệu quả:

  • Sử dụng flashcard: Phương pháp học từ vựng qua hình ảnh sẽ giúp bé ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và dễ dàng hơn.
  • Học qua bài hát: Những bài hát tiếng Anh vui nhộn với chủ đề biển sẽ khiến việc học từ vựng trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.
  • Học qua phim ảnh: Bố mẹ có thể cho bé xem những bộ phim hoạt hình về biển bằng tiếng Anh để bé làm quen với cách phát âm và ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên.
  • Chơi trò chơi: Các trò chơi như ghép hình, giải ô chữ, đoán từ…sẽ giúp bé vừa học vừa chơi hiệu quả.

Lời kết

Hy vọng rằng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch biển. Anh ngữ Quốc tế VietYouth chúc bạn và gia đình có một chuyến du lịch biển thật vui vẻ và đáng nhớ!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *