Bạn là một người yêu thích môn thể thao trí tuệ đầy mê hoặc – cờ vua? Bạn muốn nâng tầm trải nghiệm cờ vua của mình lên một tầm cao mới bằng cách khám phá thế giới cờ vua bằng tiếng Anh? Vậy thì bài viết này là dành cho bạn! Hãy cùng VietYouth khám phá ngay cách nói “chơi cờ vua” trong tiếng Anh và một số từ vựng “cực chất” liên quan đến bộ môn thể thao vua này nhé!
“Chơi Cờ Vua” trong Tiếng Anh là gì?
Câu trả lời rất đơn giản: “Chơi cờ vua” trong tiếng Anh là “play chess”.
Bạn đang xem: Chơi Cờ Vua Tiếng Anh Là Gì? Khám Phá Từ Vựng Cờ Vua “Cực Chất”
Ví dụ:
- I like to play chess with my grandfather on weekends. (Tôi thích chơi cờ vua với ông của tôi vào cuối tuần.)
- Do you want to play chess with me? (Bạn có muốn chơi cờ vua với tôi không?)
Mở Rộng Vốn Từ Vựng “Cực Chất” Về Cờ Vua
Xem thêm : Bí Kíp Luyện Rèn Kỹ Năng Viết Lại Câu Tiếng Anh Lớp 6
Bên cạnh “play chess”, hãy cùng VietYouth khám phá thêm một số từ vựng tiếng Anh “cực chất” khác liên quan đến cờ vua để bạn tự tin thể hiện niềm đam mê của mình nhé:
Các Quân Cờ Vua:
- King: Vua
- Queen: Hậu
- Rook: Xe
- Bishop: Tượng
- Knight: Mã
- Pawn: Tốt
Các Thuật Ngữ Cờ Vua:
- Checkmate: Chiếu hết
- Stalemate: Cờ hòa
- Check: Chiếu
- Opening: Khai cuộc
- Middlegame: Trung cuộc
- Endgame: Tàn cuộc
- Strategy: Chiến lược
- Tactics: Chiến thuật
Một Số Câu Nói Thông Dụng:
- “Your move.” (Tới lượt bạn.)
- “Checkmate in two moves.” (Chiếu hết trong hai nước cờ.)
- “That’s a good move.” (Đó là một nước đi hay.)
- “I resign.” (Tôi xin thua.)
Kết Luận
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách nói “chơi cờ vua” trong tiếng Anh cũng như bổ sung thêm cho bạn những từ vựng “chất lừ” về bộ môn thể thao trí tuệ đầy hấp dẫn này. Hãy tiếp tục theo dõi VietYouth để khám phá thêm nhiều điều thú vị về tiếng Anh và văn hóa thế giới nhé!
Nguồn: https://vietyouth.vn
Danh mục: Tiếng anh giao tiếp