Màu sắc, thứ ngôn ngữ kỳ diệu của thị giác, len lỏi trong từng ngóc ngách cuộc sống và trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp. Đối với những ai đang chinh phục tiếng Anh, làm chủ bảng màu sắc không chỉ mở ra cánh cửa đến sự phong phú trong diễn đạt mà còn là chìa khóa để hiểu sâu văn hóa và tâm hồn của người bản ngữ.
Bạn đã từng say mê trước vẻ đẹp rực rỡ của hoàng hôn đỏ cam (orange) trên biển cả? Hay lặng người trước sắc xanh ngọc (turquoise) huyền ảo của đại dương?
Bạn đang xem: Bảng Màu Sắc Tiếng Anh: Khám Phá Từ A – Z Và Những Điều Thú Vị
Hãy cùng Anh ngữ Quốc tế VietYouth khởi hành chuyến du hành thú vị vào thế giới màu sắc tiếng Anh, khám phá từ A đến Z những gam màu độc đáo và những điều thú vị ẩn chứa bên trong.
Khám phá bảng màu sắc tiếng Anh: Từ những gam màu cơ bản…
Hẳn bạn đã quen thuộc với những gam màu cơ bản như đỏ (red), xanh lá (green), vàng (yellow) hay xanh dương (blue). Đây là những viên gạch đầu tiên để xây dựng nên một bức tranh ngôn ngữ về màu sắc đa dạng.
… Đến những sắc thái tinh tế
Xem thêm : Khóa Học Tiếng Anh Cơ Bản 1: Hành Trang Vững Chắc Cho Người Mới Bắt Đầu
Nhưng thế giới màu sắc tiếng Anh không chỉ dừng lại ở đó. Bạn sẽ bất ngờ trước sự phong phú của nó với hàng loạt sắc thái tinh tế, giúp bạn diễn tả màu sắc một cách chính xác và sống động hơn bao giờ hết:
Sắc đỏ:
- Deep red: đỏ sẫm, mang đến cảm giác mạnh mẽ, sang trọng.
- Pink red: hồng đỏ, ngọt ngào và nữ tính.
- Murrey: hồng tím, pha chút bí ẩn và quyến rũ.
- Reddish: đỏ nhạt, nhẹ nhàng và tinh tế.
- Scarlet: đỏ tươi, rực rỡ và nổi bật.
- Vermeil: hồng đỏ, ấm áp và lãng mạn.
- Rosy: đỏ hoa hồng, dịu dàng và nữ tính.
Sắc vàng:
- Yellowish: vàng nhạt, tươi sáng và vui mắt.
- Golden: vàng óng, sang trọng và quý phái.
- Orange: cam, năng động và tràn đầy sức sống.
- Waxen: vàng cam, ấm áp như ánh nắng.
- Pale yellow: vàng nhạt, nhẹ nhàng như nắng sớm mai.
- Apricot yellow: vàng hạnh, ngọt ngào và đáng yêu.
Sắc xanh:
- Dark blue: xanh đậm, mang đến cảm giác tin tưởng và bình yên.
- Pale blue: xanh nhạt, nhẹ nhàng và thanh tao.
- Sky blue: xanh da trời, trong trẻo và mát mẻ.
- Peacock blue: xanh lam, kiêu sa và quý phái.
- Greenish: xanh nhạt, tươi mát như chồi non.
- Grass green: xanh lá cây, gần gũi với thiên nhiên.
- Leek green: xanh hành lá, dịu mát và dễ chịu.
- Dark green: xanh đậm, trầm lắng và bí ẩn.
- Apple green: xanh táo, tươi mới và tràn đầy sức sống.
- Olivaceous: xanh ô liu, cổ điển và thanh lịch.
Sắc đen và trắng:
- Blackish: đen lợt, tối giản và hiện đại.
- Blue-black: đen xanh, sâu thẳm và huyền bí.
- Sooty: đen huyền, tối đen như mực.
- Inky: đen xì, đậm nét và ấn tượng.
- Smoky: đen khói, mờ ảo và bí ẩn.
- Silvery: trắng bạc, sang trọng và tinh tế.
- Lily white: trắng tinh, trong veo và tinh khôi.
- Pale: trắng bệch, nhợt nhạt và thiếu sức sống.
- Snow white: trắng xóa, tinh khiết như tuyết.
- Milk white: trắng sữa, ngọt ngào và dịu mát.
- Off white: trắng xám, thanh lịch và hiện đại.
Xem thêm : Từ Vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể Người Cho Trẻ Em: Hơn 50 Từ Vựng & Cách Dạy Bé Nhớ Lâu
Sắc nâu:
- Nut brown: nâu đậm, ấm áp và gần gũi.
- Bronzy: nâu đồng, cổ điển và sang trọng.
- Coffee coloured: nâu cà phê, thân thuộc và ấm áp.
Thành ngữ với màu sắc: Thêm gia vị cho câu chuyện
Sẽ thật thiếu sót nếu bỏ qua những thành ngữ tiếng Anh liên quan đến màu sắc. Chúng là những mảnh ghép thú vị, giúp bạn hiểu sâu hơn văn hóa và cách diễn đạt của người bản ngữ.
Ví dụ, khi ai đó nói “He has blue blood“, không có nghĩa là máu của anh ta màu xanh, mà ám chỉ anh ta xuất thân từ gia đình quý tộc. Hay “She saw red when she heard the news” nghĩa là cô ấy vô cùng tức giận khi nghe tin đó, chứ không phải cô ấy nhìn thấy màu đỏ.
Một số thành ngữ phổ biến khác:
- Have a yellow streak: nhát gan.
- Catch someone red-handed: bắt quả tang.
- The black sheep (of the family): người được xem như là sự ô nhục hoặc xấu hổ (đối với gia đình).
- As white as a sheet/ghost: trắng bệch, nhợt nhạt.
- Be in the black: có tài khoản.
- Once in a blue moon: rất hiếm, hiếm hoi.
- Out of the blue: bất ngờ.
- Green with envy: ghen tị.
- Red tape: nạn quan liêu.
- A white lie: lời nói dối vô hại.
- With flying colors: thành công rực rỡ.
Lời kết
Bảng màu sắc tiếng Anh là một thế giới vô cùng phong phú và thú vị. Hãy để VietYouth đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh, biến việc học từ vựng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết. Chúc bạn thành công!
Nguồn: https://vietyouth.vn
Danh mục: Tài liệu ôn thi