Ngữ pháp tiếng Anh, tuy có những quy tắc cơ bản, nhưng cũng không thiếu những trường hợp ngoại lệ “khó đỡ”. Trong số đó, động từ bất quy tắc là một trong những thử thách lớn đối với người học. Vậy làm sao để chinh phục được “núi cao” này? Hãy cùng VietYouth khám phá thế giới động từ bất quy tắc qua bài viết chi tiết dưới đây nhé!
Phân biệt động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc
Trước khi “nhảy” vào bảng động từ bất quy tắc, chúng ta cần phân biệt rõ ràng giữa động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc.
Bạn đang xem: Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh
1. Động từ có quy tắc (Regular Verb)
Đây là những “anh bạn” dễ tính, khi chuyển sang quá khứ đơn (Past Simple) hay quá khứ phân từ (Past Participle), chỉ cần thêm -d, -ed hoặc -ied vào sau động từ nguyên mẫu (Infinitive).
Ví dụ:
Infinitive | Past Simple | Past Participle | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
agree | agreed | agreed | đồng ý |
copy | copied | copied | sao chép |
like | liked | liked | thích |
hate | hated | hated | ghét |
jump | jumped | jumped | nhảy |
walk | walked | walked | đi bộ |
Lưu ý:
- Động từ tận cùng là -e, thêm -d: love – loved – loved
- Động từ tận cùng là -y, đổi -y thành -ied: study – studied – studied
- Trường hợp còn lại, thêm -ed: want – wanted – wanted
2. Động từ bất quy tắc (Irregular Verb)
“Bất quy tắc” đã nói lên tất cả! Những động từ này không theo quy tắc nào cả khi chuyển sang quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Chúng ta cần phải học thuộc lòng từng từ một.
Ví dụ:
- go – went – gone (đi)
- eat – ate – eaten (ăn)
- see – saw – seen (nhìn)
- do – did – done (làm)
- make – made – made (làm, chế tạo)
Bảng 100 động từ bất quy tắc thông dụng nhất
Để giúp bạn “thu phục” những “anh bạn” bất quy tắc này, VietYouth đã tổng hợp 100 động từ thông dụng nhất trong bảng dưới đây. Hãy ghi nhớ chúng để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin nhé!
Infinitive | Past Simple | Past Participle | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
awake | awoke | awoken | tỉnh thức |
be | was, were | been | là |
beat | beat | beaten | đánh |
become | became | become | trở thành |
begin | began | begun | bắt đầu |
bend | bent | bent | bẻ cong |
bet | bet | bet | cá cược |
bid | bid | bid | trả giá |
bite | bit | bitten | cắn |
bleed | bled | bled | chảy máu |
blow | blew | blown | thổi |
break | broke | broken | vỡ, gãy |
bring | brought | brought | mang |
broadcast | broadcast | broadcast | phát sóng |
build | built | built | xây dựng |
burn | burnt/burned | burnt/burned | cháy |
burst | burst | burst | vỡ òa |
buy | bought | bought | mua |
can | could | could | có thể |
catch | caught | caught | nắm lấy |
choose | chose | chosen | chọn |
come | came | come | đến |
cost | cost | cost | tiêu tốn/giá |
creep | crept | crept | trườn, bò, leo |
cut | cut | cut | cắt |
deal | dealt | dealt | thương lượng |
dig | dug | dug | đào (hố) |
do | did | done | làm |
draw | drew | drawn | vẽ |
dream | dreamt/dreamed | dreamt/dreamed | mơ |
drive | drove | driven | lái xe |
drink | drank | drunk | uống |
eat | ate | eaten | ăn |
fall | fell | fallen | ngã, rơi |
feel | felt | felt | cảm thấy |
fight | fought | fought | chiến đấu |
find | found | found | tìm kiếm |
fly | flew | flown | bay |
forbid | forbade | forbidden | ngăn cấm |
forget | forgot | forgotten | quên |
forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
freeze | froze | frozen | đông lạnh |
get | got | got/gotten | có được |
give | gave | given | cho |
go | went | gone | đi |
grow | grew | grown | lớn lên, mọc |
hang | hung | hung | treo |
have | had | had | có |
hear | heard | heard | nghe |
hide | hid | hidden | che giấu, trốn |
hit | hit | hit | đánh |
hold | held | held | cầm, nắm |
hurt | hurt | hurt | làm đau đớn |
keep | kept | kept | giữ |
kneel | knelt/kneeled | knelt/kneeled | quỳ gối |
know | knew | known | biết |
lay | laid | laid | đặt, để |
lead | led | led | dẫn dắt |
learn | learned/learnt | learned/learnt | học |
leave | left | left | bỏ đi |
lend | lent | lent | cho mượn |
let | let | let | cho phép |
lie | lay | lain | nằm |
lose | lost | lost | đánh mất, thua |
make | made | made | làm, thực hiện |
mean | meant | meant | nghĩa là |
meet | met | met | gặp gỡ |
pay | paid | paid | trả tiền |
put | put | put | đặt, để |
read /ri:d/ | read /red/ | read /red/ | đọc |
ride | rode | ridden | cưỡi |
ring | rang | rung | gọi điện |
rise | rose | risen | tăng lên |
run | ran | run | chạy |
say | said | said | nói |
see | saw | seen | thấy, nhìn |
sell | sold | sold | bán |
send | sent | sent | gửi |
show | showed | showed/shown | trình diễn |
shut | shut | shut | đóng |
sing | sang | sung | hát |
sink | sank | sunk | chìm |
sit | sat | sat | ngồi |
sleep | slept | slept | ngủ |
speak | spoke | spoken | nói |
spend | spent | spent | chi tiêu |
stand | stood | stood | đứng |
stink | stank | stunk | bốc mùi |
swim | swam | swum | bơi |
take | took | taken | lấy |
teach | taught | taught | dạy |
tear | tore | torn | xé |
tell | told | told | kể |
think | thought | thought | nghĩ |
throw | threw | thrown | ném |
understand | understood | understood | hiểu |
wake | woke | woken | đánh thức |
wear | wore | worn | mặc |
win | won | won | chiến thắng |
write | wrote | written | viết |
Mẹo học thuộc động từ bất quy tắc hiệu quả
Học thuộc lòng có thể nhàm chán, nhưng đừng lo, VietYouth có một số mẹo giúp bạn ghi nhớ động từ bất quy tắc dễ dàng hơn:
- Học theo nhóm: Gom nhóm những động từ có cách chia giống nhau.
- Thẻ ghi nhớ (flashcard): Viết động từ nguyên mẫu mặt trước, quá khứ và quá khứ phân từ mặt sau.
- Luyện tập thường xuyên: Đặt câu, viết đoạn văn sử dụng động từ bất quy tắc.
- Học qua bài hát, phim ảnh: Kết hợp học và giải trí giúp bạn ghi nhớ tự nhiên hơn.
Hãy để VietYouth đồng hành cùng bạn!
Bảng động từ bất quy tắc chỉ là một phần nhỏ trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Hãy để VietYouth đồng hành cùng bạn trên con đường này với những kiến thức bổ ích và phương pháp học tập hiệu quả nhất!
Nguồn: https://vietyouth.vn
Danh mục: Tài liệu ôn thi