Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 7 là vô cùng quan trọng. Bên cạnh bảng chữ cái, bạn đã biết cách viết, đọc và ý nghĩa của 12 tháng trong năm bằng tiếng Anh chưa? Hãy cùng VietYouth khám phá nhé!
Tổng Hợp 12 Tháng Trong Tiếng Anh
Dưới đây là danh sách 12 tháng trong tiếng Anh, bao gồm cách viết đầy đủ, viết tắt và phiên âm:
Tháng trong tiếng Việt | Tháng trong tiếng Anh | Viết tắt | Phiên âm |
---|---|---|---|
Tháng 1 | January | Jan | /ˈdʒæn.juː.əri/ |
Tháng 2 | February | Feb | /ˈfeb.ruː.əri/ |
Tháng 3 | March | Mar | /mɑːrtʃ/ |
Tháng 4 | April | Apr | /ˈeɪ.prəl/ |
Tháng 5 | May | May | /meɪ/ |
Tháng 6 | June | Jun | /dʒuːn/ |
Tháng 7 | July | Jul | /dʒuːˈlaɪ/ |
Tháng 8 | August | Aug | /ˈɔː.ɡəst/ |
Tháng 9 | September | Sep | /sepˈtem.bər/ |
Tháng 10 | October | Oct | /ɑːkˈtoʊ.bər/ |
Tháng 11 | November | Nov | /noʊˈvem.bər/ |
Tháng 12 | December | Dec | /dɪˈsem.bər/ |
Nguồn Gốc Và Ý Nghĩa 12 Tháng Trong Tiếng Anh
Bạn có bao giờ thắc mắc tại sao các tháng trong tiếng Anh lại có cách viết và cách đọc đặc biệt như vậy? Câu trả lời nằm ở nguồn gốc và ý nghĩa của chúng:
Tháng 1: January
Bắt nguồn từ Januarius trong tiếng Latin, tháng 1 được đặt theo tên thần Janus, vị thần La Mã cai quản sự khởi đầu và kết thúc. Janus thường được mô tả với hai khuôn mặt, một nhìn về quá khứ và một hướng về tương lai, tượng trưng cho sự chuyển giao năm cũ sang năm mới.
Tháng 2: February
Trong tiếng Latin, Februarius có nghĩa là “thanh tẩy”. Tháng 2 trong lịch La Mã cổ đại là thời điểm diễn ra lễ hội Lupercalia, một nghi lễ thanh tẩy tội lỗi và xua đuổi tà ma.
Tháng 3: March
Tháng 3 mang tên Mars, vị thần chiến tranh của La Mã. Đây là thời điểm thích hợp để bắt đầu các chiến dịch quân sự sau mùa đông lạnh giá.
Tháng 4: April
Aprilis, nguồn gốc Latin của tháng 4, có nghĩa là “mở ra”. Cái tên này phản ánh sự sinh sôi nảy nở của thiên nhiên khi mùa xuân về.
Tháng 5: May
Tháng 5 được đặt theo tên nữ thần Maia, vị thần La Mã cai quản sự sinh trưởng và đất đai màu mỡ.
Tháng 6: June
Juno, nữ thần hôn nhân và sinh nở của La Mã, đã được vinh danh bằng cách đặt tên cho tháng 6.
Tháng 7: July
Ban đầu được gọi là Quintilis (tháng thứ năm trong lịch La Mã cổ đại), tháng 7 được đổi tên thành Julius để vinh danh Julius Caesar, nhà lãnh đạo quân sự và chính trị La Mã.
Tháng 8: August
Tương tự như tháng 7, tháng 8 ban đầu được gọi là Sextilis (tháng thứ sáu). Sau đó, nó được đổi tên thành Augustus để vinh danh Augustus Caesar, hoàng đế đầu tiên của La Mã.
Tháng 9: September
Septem trong tiếng Latin có nghĩa là “bảy”. Tháng 9 ban đầu là tháng thứ bảy trong lịch La Mã cổ đại.
Tháng 10: October
Octo trong tiếng Latin có nghĩa là “tám”. Tương tự như tháng 9, tháng 10 ban đầu là tháng thứ tám.
Tháng 11: November
Novem trong tiếng Latin có nghĩa là “chín”. Tháng 11 ban đầu là tháng thứ chín.
Tháng 12: December
Decem trong tiếng Latin có nghĩa là “mười”. Tháng 12 ban đầu là tháng thứ mười.
Cách Sử Dụng Tháng Trong Tiếng Anh
Giới Từ Đi Cùng Tháng
Trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng giới từ “in” trước các tháng trong năm.
Ví dụ:
- We’re going on vacation in August. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào tháng 8.)
- My birthday is in December. (Sinh nhật tôi vào tháng 12.)
Cách Viết Ngày Tháng Năm Trong Tiếng Anh
Có hai cách viết ngày tháng năm phổ biến trong tiếng Anh:
Cách 1: Anh – Anh
- Ngày – Tháng – Năm
- Ví dụ: 1st January 2023 (Ngày 1 tháng 1 năm 2023)
Cách 2: Anh – Mỹ
- Tháng – Ngày – Năm
- Ví dụ: January 1st, 2023 (Ngày 1 tháng 1 năm 2023)
Cách Đọc Năm Trong Tiếng Anh
- Năm có một hoặc hai chữ số: Đọc như số đếm thông thường. Ví dụ: 7 (seven), 18 (eighteen)
- Năm có ba chữ số: Đọc chữ số đầu tiên, sau đó đọc hai chữ số còn lại. Ví dụ: 907 (nine hundred and seven)
- Năm có bốn chữ số:
- Có ba chữ số 0 ở cuối: Đọc “the year” + số đếm. Ví dụ: 2000 (the year two thousand)
- Chữ số 0 ở vị trí thứ hai hoặc thứ ba: Đọc hai chữ số đầu tiên + “oh” + hai chữ số cuối. Ví dụ: 1904 (nineteen oh four)
- Các trường hợp khác: Đọc hai chữ số đầu tiên + hai chữ số cuối. Ví dụ: 1984 (nineteen eighty-four)
Bài Tập Thực Hành
Bài Tập 1: Điền Giới Từ Còn Thiếu
- My sister is graduating from university _______ June.
- We’re going to a concert _______ Saturday night.
- I always feel nostalgic _______ December.
Đáp án:
- in
- on
- in
Bài Tập 2: Viết Lại Câu Sử Dụng Tháng Trong Tiếng Anh
- Tôi sinh vào tháng 7.
- Halloween được tổ chức vào tháng 10.
- Giáng sinh diễn ra vào tháng 12.
Đáp án:
- I was born in July.
- Halloween is celebrated in October.
- Christmas takes place in December.
Kết Luận
Hi vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về 12 tháng trong tiếng Anh, bao gồm cách viết, cách đọc, ý nghĩa, cách sử dụng và bài tập thực hành.
Để nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh, bạn có thể tham khảo thêm bài hát “Fly Me to the Moon Lyrics” hoặc tìm hiểu về “Lời bài hát Xin Chào Việt Nam tiếng Việt” và “Lời bài hát Love Story tiếng Việt”.