Bạn nhỏ ơi, bạn có biết mỗi ngày khi nhìn lên bầu trời, chúng ta đang được chiêm ngưỡng muôn vàn hiện tượng kỳ thú của thời tiết? Từ những tia nắng ấm áp ban mai đến những cơn mưa rào bất chợt, tất cả đều là một phần của thế giới tự nhiên đầy bất ngờ.
Để giúp bạn khám phá thế giới ấy một cách thú vị hơn, hãy cùng Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth học tiếng Anh về thời tiết với hơn 100 từ vựng cực kỳ bổ ích và dễ nhớ nhé!
60+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết Cho Bé
Từ Vựng Miêu Tả Thời Tiết
Hãy bắt đầu với những từ vựng đơn giản mà bạn có thể dùng để miêu tả thời tiết mỗi ngày nhé!
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Climate | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu |
Sunny | /ˈsʌni/ | Có nắng |
Partly sunny | /ˈpɑːrtli ˈsʌni/ | Có nắng vài nơi |
Windy | /ˈwɪndi/ | Có gió |
Dry | /draɪ/ | Khô |
Wet | /wet/ | Ướt |
Mild | /maɪld/ | Ôn hòa |
Humid | /ˈhjuːmɪd/ | Ẩm |
Wind Chill | /wɪnd tʃɪl/ | Gió rét |
Stormy | /ˈstɔːrmi/ | Có bão |
Sunshine | /ˈsʌnʃaɪn/ | Ánh nắng |
Wind | /wɪnd/ | Gió |
Breeze | /briːz/ | Gió nhẹ |
Gale | /ɡeɪl/ | Gió giật |
Drizzle | /ˈdrɪzl/ | Mưa phùn |
Torrential rain | /təˈrenʃl reɪn/ | Mưa lớn, nặng hạt |
Frost | /frɒst/ | Băng giá |
Clear | /klɪr/ | Trời quang, ít mây |
Rainbow | /ˈreɪnbəʊ/ | Cầu vồng |
Icy | /ˈaɪsi/ | Đóng băng |
Overcast | /ˌoʊvərˈkæst/ | U ám |
Raindrop | /ˈreɪndrɒp/ | Hạt mưa |
Từ vựng chủ đề thời tiết
Lưu ý: Khi học từ vựng tiếng Anh về thời tiết, bạn nhớ chú ý đến dạng từ của chúng nhé.
Ví dụ:
- Rain (động từ) – Rainy (tính từ): Mưa – Mưa nhiều
- Sun (danh từ) – Sunny (tính từ): Mặt trời – Trời nắng
Từ Vựng Về Nhiệt Độ
Bên cạnh việc miêu tả thời tiết, bạn cũng có thể sử dụng những từ vựng về nhiệt độ để nói về cảm nhận của mình về thời tiết.
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Temperature | /ˈtemprətʃər/ | Nhiệt độ |
Degree | /dɪˈɡriː/ | Độ |
Celsius | /ˈselsiəs/ | Độ C |
Fahrenheit | /ˈfærənhaɪt/ | Độ F |
Hot | /hɒt/ | Nóng |
Warm | /wɔːrm/ | Ấm |
Cold | /koʊld/ | Lạnh |
Chilly | /ˈtʃɪli/ | Lạnh thấu xương |
Freezing | /ˈfriːzɪŋ/ | Lạnh cóng, băng giá |
Từ Vựng Về Hiện Tượng Thời Tiết
Bạn đã bao giờ được chứng kiến một cơn bão lớn hay một trận mưa đá chưa? Hãy cùng học cách gọi tên chúng bằng tiếng Anh nhé!
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Tornado | /tɔːrˈneɪdoʊ/ | Lốc xoáy |
Storm | /stɔːrm/ | Bão |
Typhoon | /taɪˈfuːn/ | Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương) |
Hurricane | /ˈhɜːrəkeɪn/ | Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương) |
Cyclone | /ˈsaɪkloʊn/ | Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu) |
Thunderstorm | /ˈθʌndər.stɔːrm/ | Bão có sấm sét |
Drought | /draʊt/ | Hạn hán |
Hail | /heɪl/ | Mưa đá |
Sleet | /sliːt/ | Mưa tuyết |
Flood | /flʌd/ | Lũ |
Từ Vựng Về Các Kiểu Thời Tiết
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Weather forecast | /ˈweðər ˈfɔːrkæst/ | Dự báo thời tiết |
Rain | /reɪn/ | Mưa |
Snowy | /ˈsnoʊi/ | Trời có tuyết rơi |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Nhiều mây |
Fog | /fɔːɡ/ | Sương mù |
Foggy | /ˈfɔːɡi/ | Nhiều sương mù |
Rainfall | /ˈreɪnfɔːl/ | Lượng mưa |
Heat wave | /ˈhiːt weɪv/ | Đợt nóng |
Dull | /dʌl/ | Nhiều mây |
Humidity | /hjuːˈmɪdəti/ | Độ ẩm |
Thermometer | /θərˈmɒmɪtər/ | Nhiệt kế |
Lightning | /ˈlaɪtnɪŋ/ | Chớp |
Thunder | /ˈθʌndər/ | Sấm |
Ice | /aɪs/ | Băng, đá |
Shower | /ˈʃaʊər/ | Mưa rào |
Climate change | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Global warming | /ˌɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ | Hiện tượng ấm nóng toàn cầu |
40+ Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Về Thời Tiết
Để bạn có thể tự tin trò chuyện về thời tiết bằng tiếng Anh, hãy cùng VietYouth luyện tập với một số mẫu câu đơn giản sau đây nhé.
Hỏi về thời tiết
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
How is the weather today? (Thời tiết hôm nay thế nào?) | It’s extremely hot. (Thời tiết hôm nay rất nóng.) |
What is the temperature like? (Nhiệt độ là bao nhiêu?) | It’s around 37°C. (Khoảng 37 độ C.) |
What is the weather forecast? (Dự báo thời tiết hôm nay thế nào?) | The weather is supposed to be sunny today. (Hôm nay dự báo sẽ nắng.) |
Is it raining outside? (Ở ngoài đang mưa phải không?) | Yes, it’s raining. (Đúng vậy, trời đang mưa.) |
What is the weather like today? (Thời tiết hôm nay thế nào?) | It’s foggy. (Trời có sương mù.) |
How is the climate in Ho Chi Minh City? (Khí hậu của thành phố Hồ Chí Minh thế nào?) | It’s usually hot throughout the year. (Khí hậu nóng quanh năm.) |
What is your favourite season of the year? (Bạn thích nhất mùa nào trong năm?) | I love spring because it’s warm and bright. (Tôi thích nhất mùa xuân bởi vì nó ấm áp và tươi sáng.) |
Nói về thời tiết
Câu tiếng Anh | Nghĩa |
---|---|
It’s a beautiful day today! | Hôm nay trời đẹp quá! |
The sun is shining brightly. | Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ. |
It’s raining cats and dogs! | Trời đang mưa như trút nước! |
The wind is blowing strongly. | Gió đang thổi mạnh. |
It’s freezing cold outside. | Ngoài trời lạnh cóng. |
The sky is overcast with clouds. | Bầu trời u ám đầy mây. |
Học Tiếng Anh Chủ Đề Thời Tiết Dễ Dàng Hơn Với VietYouth
Để việc học từ vựng tiếng Anh về thời tiết trở nên thú vị và hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo nhỏ sau đây:
- Học qua hình ảnh, âm thanh: Hãy tìm kiếm những video, bài hát, flashcards có hình ảnh minh họa sinh động về các hiện tượng thời tiết.
- Luyện tập qua trò chơi: Bạn có thể tham gia các trò chơi như ghép hình, giải ô chữ, hoặc tự tạo flashcards để học từ vựng một cách tự nhiên.
- Ứng dụng từ vựng vào thực tế: Hãy thử miêu tả thời tiết mỗi ngày bằng tiếng Anh, hoặc dự đoán thời tiết dựa vào những gì bạn quan sát được.
news-detail-pic-1
Hãy để Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh!
- Khóa học tiếng Anh chất lượng: VietYouth mang đến các chương trình học tiếng Anh phù hợp với mọi lứa tuổi, giúp bạn phát triển toàn diện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
- Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm: Giáo viên bản ngữ và Việt Nam tận tâm, giàu kinh nghiệm của VietYouth sẽ hướng dẫn và truyền cảm hứng cho bạn trong mỗi buổi học.
- Môi trường học tập hiện đại: VietYouth cung cấp môi trường học tập hiện đại, sử dụng công nghệ tiên tiến nhằm nâng cao hiệu quả học tập.
news-detail-pic-1
Liên hệ ngay với VietYouth để được tư vấn chi tiết về các khóa học và nhận ưu đãi hấp dẫn!
news-detail-pic-1
- Website: [Website của Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth]
- Hotline: [Số điện thoại của Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth]
- Facebook: [Facebook của Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth]
Đừng quên ghé thăm chuyên mục Cẩm nang của VietYouth để khám phá thêm nhiều bài viết bổ ích về việc học tiếng Anh nhé!
Bài Viết Nổi Bật
- [TOP những dạng bài tập tiếng Anh lớp 5 hay nhất phụ huynh hãy cho con LUYỆN NGAY!](Liên kết bài viết)
Bài Viết Liên Quan
- [100 Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 4 Theo Chủ Đề Cơ Bản](Liên kết bài viết)
- [Nên cho bé học ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 theo phương pháp nào?](Liên kết bài viết)
- [Học tiếng anh lớp 1 online với Edupia – Học tiếng Anh chưa bao giờ thú vị đến thế!](Liên kết bài viết)
- [Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề giúp bé học hiệu quả](Liên kết bài viết)